(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pupils
B1

pupils

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học sinh con ngươi đồng tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pupils'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học sinh, đặc biệt là học sinh nhỏ tuổi.

Definition (English Meaning)

A student in school, especially a young one.

Ví dụ Thực tế với 'Pupils'

  • "The pupils were excited about the school trip."

    "Các học sinh rất hào hứng về chuyến đi của trường."

  • "The teacher praised the pupils for their hard work."

    "Giáo viên khen ngợi các học sinh vì sự chăm chỉ của họ."

  • "The pupils dilate in dim light."

    "Đồng tử giãn ra trong ánh sáng yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pupils'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pupil (số nhiều: pupils)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

student(học sinh)
eyeball(nhãn cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pupils'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pupil' thường được sử dụng để chỉ học sinh ở trường tiểu học hoặc trung học cơ sở. Nó mang tính trang trọng hơn 'student' khi sử dụng trong bối cảnh giáo dục cơ bản. Trong bối cảnh y học, 'pupil' chỉ đồng tử mắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', thường dùng để chỉ học sinh của một trường học hoặc giáo viên cụ thể. Ví dụ: 'pupils of this school'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pupils'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pupils must obey the school rules.
Học sinh phải tuân thủ các quy tắc của trường.
Phủ định
The pupils shouldn't talk during the exam.
Học sinh không nên nói chuyện trong khi thi.
Nghi vấn
May the pupils leave the classroom now?
Học sinh có thể rời khỏi lớp học bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)