pupils
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pupils'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học sinh, đặc biệt là học sinh nhỏ tuổi.
Definition (English Meaning)
A student in school, especially a young one.
Ví dụ Thực tế với 'Pupils'
-
"The pupils were excited about the school trip."
"Các học sinh rất hào hứng về chuyến đi của trường."
-
"The teacher praised the pupils for their hard work."
"Giáo viên khen ngợi các học sinh vì sự chăm chỉ của họ."
-
"The pupils dilate in dim light."
"Đồng tử giãn ra trong ánh sáng yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pupils'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pupil (số nhiều: pupils)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pupils'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pupil' thường được sử dụng để chỉ học sinh ở trường tiểu học hoặc trung học cơ sở. Nó mang tính trang trọng hơn 'student' khi sử dụng trong bối cảnh giáo dục cơ bản. Trong bối cảnh y học, 'pupil' chỉ đồng tử mắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', thường dùng để chỉ học sinh của một trường học hoặc giáo viên cụ thể. Ví dụ: 'pupils of this school'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pupils'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pupils must obey the school rules.
|
Học sinh phải tuân thủ các quy tắc của trường. |
| Phủ định |
The pupils shouldn't talk during the exam.
|
Học sinh không nên nói chuyện trong khi thi. |
| Nghi vấn |
May the pupils leave the classroom now?
|
Học sinh có thể rời khỏi lớp học bây giờ không? |