(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ education
B1

education

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục nền giáo dục sự giáo dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tiếp thu hoặc cung cấp sự hướng dẫn có hệ thống, đặc biệt là ở trường học hoặc đại học.

Definition (English Meaning)

The process of receiving or giving systematic instruction, especially at a school or university.

Ví dụ Thực tế với 'Education'

  • "She received her education at a private school."

    "Cô ấy nhận được nền giáo dục của mình tại một trường tư thục."

  • "Education is the key to a better future."

    "Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn."

  • "The government is investing more money in education."

    "Chính phủ đang đầu tư nhiều tiền hơn vào giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Education'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Education thường liên quan đến việc học tập kiến thức và kỹ năng trong một môi trường có cấu trúc. Nó khác với 'learning' (học hỏi) là một quá trình rộng hơn, có thể diễn ra ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào. 'Training' (đào tạo) tập trung vào việc phát triển kỹ năng cụ thể cho một công việc hoặc mục tiêu nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about on

'in education': ám chỉ sự tham gia vào hệ thống giáo dục. 'about education': nói về chủ đề giáo dục nói chung. 'on education': tập trung vào một khía cạnh cụ thể của giáo dục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)