purchasers
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purchasers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người mua hoặc nhóm người mua một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or group that buys something.
Ví dụ Thực tế với 'Purchasers'
-
"Potential purchasers are advised to read the terms and conditions carefully."
"Người mua tiềm năng nên đọc kỹ các điều khoản và điều kiện."
-
"The company is looking for purchasers for its new product line."
"Công ty đang tìm kiếm người mua cho dòng sản phẩm mới của mình."
-
"A survey was conducted to gather feedback from purchasers."
"Một cuộc khảo sát đã được thực hiện để thu thập phản hồi từ người mua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purchasers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: purchaser (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purchasers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'purchaser' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, thương mại, hoặc pháp lý, trang trọng hơn so với 'buyer'. Nó nhấn mạnh hành động mua hơn là chỉ đơn thuần là người mua. 'Purchasers' ám chỉ số nhiều người mua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Purchaser from' chỉ nguồn gốc sản phẩm/dịch vụ. 'Purchaser of' chỉ đối tượng được mua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purchasers'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The purchasers were pleased with the discount.
|
Những người mua hàng hài lòng với mức giảm giá. |
| Phủ định |
The purchasers were not satisfied with the product's quality.
|
Những người mua hàng không hài lòng với chất lượng sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Were the purchasers informed about the new policy?
|
Những người mua hàng đã được thông báo về chính sách mới chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The purchaser was examining the document closely.
|
Người mua đang xem xét tài liệu một cách kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
The purchaser wasn't signing the contract yet.
|
Người mua vẫn chưa ký hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Were the purchasers discussing the terms of the agreement?
|
Những người mua có đang thảo luận về các điều khoản của thỏa thuận không? |