pure ethanol
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pure ethanol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không pha trộn hoặc làm giả với bất kỳ chất hoặc vật liệu nào khác.
Definition (English Meaning)
Not mixed or adulterated with any other substance or material.
Ví dụ Thực tế với 'Pure ethanol'
-
"The experiment requires pure ethanol to avoid contamination."
"Thí nghiệm đòi hỏi ethanol tinh khiết để tránh nhiễm bẩn."
-
"The lab uses only pure ethanol for its experiments."
"Phòng thí nghiệm chỉ sử dụng ethanol tinh khiết cho các thí nghiệm của mình."
-
"Pure ethanol is crucial for accurate scientific results."
"Ethanol tinh khiết rất quan trọng để có kết quả khoa học chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pure ethanol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pure ethanol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong trường hợp 'pure ethanol', 'pure' nhấn mạnh đến độ tinh khiết cao của ethanol, thường được dùng trong các ứng dụng khoa học, y tế hoặc công nghiệp đòi hỏi độ tinh khiết cao, trái ngược với ethanol được sử dụng trong đồ uống có cồn (thường không 'pure').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pure ethanol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.