(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pure ethanol
B2

pure ethanol

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ethanol tinh khiết cồn tinh khiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pure ethanol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không pha trộn hoặc làm giả với bất kỳ chất hoặc vật liệu nào khác.

Definition (English Meaning)

Not mixed or adulterated with any other substance or material.

Ví dụ Thực tế với 'Pure ethanol'

  • "The experiment requires pure ethanol to avoid contamination."

    "Thí nghiệm đòi hỏi ethanol tinh khiết để tránh nhiễm bẩn."

  • "The lab uses only pure ethanol for its experiments."

    "Phòng thí nghiệm chỉ sử dụng ethanol tinh khiết cho các thí nghiệm của mình."

  • "Pure ethanol is crucial for accurate scientific results."

    "Ethanol tinh khiết rất quan trọng để có kết quả khoa học chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pure ethanol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

absolute ethanol(ethanol tuyệt đối)
undenatured ethanol(ethanol không biến tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

denatured ethanol(ethanol biến tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Pure ethanol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong trường hợp 'pure ethanol', 'pure' nhấn mạnh đến độ tinh khiết cao của ethanol, thường được dùng trong các ứng dụng khoa học, y tế hoặc công nghiệp đòi hỏi độ tinh khiết cao, trái ngược với ethanol được sử dụng trong đồ uống có cồn (thường không 'pure').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pure ethanol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)