chemistry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemistry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn khoa học nghiên cứu về cấu trúc của các chất và cách chúng phản ứng với nhau.
Definition (English Meaning)
The scientific study of the structure of substances and how they react with each other.
Ví dụ Thực tế với 'Chemistry'
-
"She studied chemistry at university."
"Cô ấy học hóa học ở trường đại học."
-
"Understanding chemistry is crucial for many scientific fields."
"Hiểu biết về hóa học là rất quan trọng đối với nhiều lĩnh vực khoa học."
-
"Their chemistry was undeniable, leading to a strong friendship."
"Sự đồng điệu của họ là không thể phủ nhận, dẫn đến một tình bạn bền chặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemistry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemistry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chemistry tập trung vào các nguyên tố, hợp chất và các phản ứng giữa chúng. Nó khác với vật lý, mặc dù có sự giao thoa đáng kể giữa hai ngành này. 'Chemistry' có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự hấp dẫn hoặc tương tác giữa người với người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Thường dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu cụ thể (e.g., 'in organic chemistry'). of: Thường dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần (e.g., 'the chemistry of water'). between: Thường dùng để chỉ mối quan hệ hoặc tương tác (e.g., 'the chemistry between the two actors was palpable').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemistry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.