(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purposely
B2

purposely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

cố ý chủ tâm có mục đích một cách có chủ ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purposely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có chủ ý, có kế hoạch; cố ý, chủ tâm.

Definition (English Meaning)

In a way that shows you plan to do something; intentionally.

Ví dụ Thực tế với 'Purposely'

  • "She purposely avoided me at the party."

    "Cô ấy cố tình tránh mặt tôi tại bữa tiệc."

  • "He purposely left his phone at home so he wouldn't be disturbed."

    "Anh ấy cố tình để điện thoại ở nhà để không bị làm phiền."

  • "The company purposely misled investors about the risks."

    "Công ty cố tình đánh lừa các nhà đầu tư về những rủi ro."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purposely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: purposely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accidentally(vô tình, tình cờ)
unintentionally(không cố ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Purposely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'purposely' nhấn mạnh hành động được thực hiện một cách có mục đích rõ ràng, không phải do vô tình hay ngẫu nhiên. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'intentionally' hoặc 'deliberately'. Khác với 'accidentally' (vô tình).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purposely'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had purposely spilled the milk to get attention.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cố ý làm đổ sữa để thu hút sự chú ý.
Phủ định
He told me that he hadn't purposely avoided her at the party.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cố ý tránh mặt cô ấy tại bữa tiệc.
Nghi vấn
They asked if he had purposely broken the vase.
Họ hỏi liệu anh ấy có cố ý làm vỡ chiếc bình hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)