purposely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purposely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có chủ ý, có kế hoạch; cố ý, chủ tâm.
Definition (English Meaning)
In a way that shows you plan to do something; intentionally.
Ví dụ Thực tế với 'Purposely'
-
"She purposely avoided me at the party."
"Cô ấy cố tình tránh mặt tôi tại bữa tiệc."
-
"He purposely left his phone at home so he wouldn't be disturbed."
"Anh ấy cố tình để điện thoại ở nhà để không bị làm phiền."
-
"The company purposely misled investors about the risks."
"Công ty cố tình đánh lừa các nhà đầu tư về những rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purposely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: purposely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purposely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'purposely' nhấn mạnh hành động được thực hiện một cách có mục đích rõ ràng, không phải do vô tình hay ngẫu nhiên. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'intentionally' hoặc 'deliberately'. Khác với 'accidentally' (vô tình).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purposely'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had purposely spilled the milk to get attention.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cố ý làm đổ sữa để thu hút sự chú ý. |
| Phủ định |
He told me that he hadn't purposely avoided her at the party.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cố ý tránh mặt cô ấy tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
They asked if he had purposely broken the vase.
|
Họ hỏi liệu anh ấy có cố ý làm vỡ chiếc bình hay không. |