(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purposive sampling
C1

purposive sampling

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lấy mẫu có chủ đích lấy mẫu mục đích lấy mẫu theo mục tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purposive sampling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp lấy mẫu phi xác suất, trong đó các nhà nghiên cứu dựa vào đánh giá chủ quan của họ khi chọn các thành viên của quần thể để tham gia vào nghiên cứu. Việc lấy mẫu này có một 'mục đích' cụ thể.

Definition (English Meaning)

A non-probability sampling method where researchers rely on their own judgment when choosing members of the population to participate in their study. The sampling has a specific 'purpose' in mind.

Ví dụ Thực tế với 'Purposive sampling'

  • "Purposive sampling was used to select participants with extensive experience in the field."

    "Lấy mẫu có chủ đích đã được sử dụng để chọn những người tham gia có kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực này."

  • "The researchers employed purposive sampling to gather data from key informants."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp lấy mẫu có chủ đích để thu thập dữ liệu từ những người cung cấp thông tin chính."

  • "Purposive sampling is often used in qualitative research to identify information-rich cases."

    "Lấy mẫu có chủ đích thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để xác định các trường hợp giàu thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purposive sampling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: purposive sampling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

judgment sampling(lấy mẫu phán đoán)
selective sampling(lấy mẫu chọn lọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

convenience sampling(lấy mẫu thuận tiện)
snowball sampling(lấy mẫu lan tỏa)
quota sampling(lấy mẫu định mức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Purposive sampling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Purposive sampling được sử dụng khi nhà nghiên cứu có kiến thức sâu sắc về quần thể và mục tiêu nghiên cứu. Nó hữu ích khi cần tiếp cận các nhóm cụ thể có các đặc điểm nhất định. Khác với random sampling (lấy mẫu ngẫu nhiên), purposive sampling chủ động lựa chọn đối tượng dựa trên tiêu chí định trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: Sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc phạm vi áp dụng (e.g., purposive sampling *in* qualitative research). for: Sử dụng để chỉ mục đích của việc lấy mẫu (e.g., purposive sampling *for* expert opinions).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purposive sampling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)