putsch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Putsch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nỗ lực bạo lực nhằm lật đổ một chính phủ; một cuộc đảo chính.
Ví dụ Thực tế với 'Putsch'
-
"The Beer Hall Putsch was an attempt by Hitler to seize power in 1923."
"Cuộc đảo chính Nhà bia là một nỗ lực của Hitler nhằm nắm quyền vào năm 1923."
-
"The putsch was quickly suppressed by the army."
"Cuộc đảo chính đã bị quân đội dập tắt nhanh chóng."
-
"He was involved in a failed putsch attempt."
"Anh ta đã tham gia vào một nỗ lực đảo chính thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Putsch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: putsch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Putsch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'putsch' thường được dùng để chỉ những cuộc đảo chính đột ngột và thường thất bại hoặc không hoàn toàn thành công. Nó mang tính tiêu cực hơn so với 'coup' thông thường, ngụ ý sự hỗn loạn và thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng. 'Putsch' nhấn mạnh vào sự đột ngột và bạo lực hơn là kết quả thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in a putsch' (trong một cuộc đảo chính), 'a putsch against the government' (một cuộc đảo chính chống lại chính phủ). 'In' thường chỉ sự tham gia hoặc bối cảnh. 'Against' chỉ mục tiêu hoặc đối tượng bị tấn công.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Putsch'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the putsch failed is a relief to the democratic government.
|
Việc cuộc đảo chính thất bại là một sự nhẹ nhõm cho chính phủ dân chủ. |
| Phủ định |
Whether the putsch was planned meticulously is still uncertain.
|
Liệu cuộc đảo chính có được lên kế hoạch tỉ mỉ hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What caused the putsch to collapse so quickly remains a mystery.
|
Điều gì khiến cuộc đảo chính sụp đổ nhanh chóng đến vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The military putsch: a swift and decisive seizure of power, marked a turning point in the nation's history.
|
Cuộc đảo chính quân sự: một cuộc chiếm đoạt quyền lực nhanh chóng và quyết đoán, đã đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử quốc gia. |
| Phủ định |
The government denied any knowledge of a planned putsch: they claimed to be unaware of any subversive activities.
|
Chính phủ phủ nhận mọi kiến thức về một cuộc đảo chính đã được lên kế hoạch: họ tuyên bố không biết về bất kỳ hoạt động lật đổ nào. |
| Nghi vấn |
Was the failed putsch: a desperate attempt by disgruntled officers, a sign of deeper instability within the regime?
|
Cuộc đảo chính thất bại: một nỗ lực tuyệt vọng của các sĩ quan bất mãn, có phải là một dấu hiệu của sự bất ổn sâu sắc hơn trong chế độ? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After weeks of careful planning, the putsch, a desperate attempt to seize power, was finally launched.
|
Sau nhiều tuần lên kế hoạch cẩn thận, cuộc đảo chính, một nỗ lực tuyệt vọng để nắm quyền, cuối cùng đã được phát động. |
| Phủ định |
The government, aware of the brewing discontent, did not expect a swift putsch, nor were they fully prepared.
|
Chính phủ, nhận thức được sự bất mãn đang nhen nhóm, đã không mong đợi một cuộc đảo chính nhanh chóng, và họ cũng không hoàn toàn chuẩn bị. |
| Nghi vấn |
Given the instability, could a putsch, a violent overthrow of the government, actually succeed?
|
Với tình hình bất ổn như vậy, liệu một cuộc đảo chính, một cuộc lật đổ chính phủ bằng bạo lực, có thực sự thành công không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government were more stable, the putsch would be less likely to succeed.
|
Nếu chính phủ ổn định hơn, cuộc đảo chính sẽ ít có khả năng thành công hơn. |
| Phủ định |
If the military hadn't supported the putsch, it wouldn't have gained any momentum.
|
Nếu quân đội không ủng hộ cuộc đảo chính, nó đã không có được động lực nào. |
| Nghi vấn |
Would the putsch have been prevented if the intelligence services had acted faster?
|
Cuộc đảo chính có thể đã được ngăn chặn nếu các cơ quan tình báo hành động nhanh hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The putsch failed quickly, didn't it?
|
Cuộc đảo chính thất bại nhanh chóng, phải không? |
| Phủ định |
There wasn't a putsch planned, was there?
|
Đã không có một cuộc đảo chính nào được lên kế hoạch, phải không? |
| Nghi vấn |
The putsch might succeed, mightn't it?
|
Cuộc đảo chính có thể thành công, phải không? |