insurrection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insurrection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cuộc nổi dậy vũ trang chống lại chính quyền hoặc chính phủ.
Definition (English Meaning)
A violent uprising against an authority or government.
Ví dụ Thực tế với 'Insurrection'
-
"The insurrection was quickly put down by the army."
"Cuộc nổi dậy đã nhanh chóng bị quân đội dập tắt."
-
"The January 6th insurrection at the US Capitol."
"Cuộc nổi dậy ngày 6 tháng 1 tại Điện Capitol Hoa Kỳ."
-
"The government used force to quell the insurrection."
"Chính phủ đã sử dụng vũ lực để dập tắt cuộc nổi dậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insurrection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insurrection
- Adjective: insurrectional; insurrectionary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insurrection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insurrection' thường mang tính chất bạo lực và quy mô lớn hơn so với 'rebellion' (cuộc nổi loạn) hay 'riot' (bạo loạn). Nó thường ám chỉ một nỗ lực có tổ chức nhằm lật đổ chính quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Insurrection against' dùng để chỉ cuộc nổi dậy chống lại cái gì (chính quyền, luật pháp...). Ví dụ: The insurrection against the king was brutally suppressed.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insurrection'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government increased security after it received intelligence that an insurrection might erupt if the controversial law was passed.
|
Chính phủ tăng cường an ninh sau khi nhận được tin tình báo rằng một cuộc nổi dậy có thể bùng nổ nếu luật gây tranh cãi được thông qua. |
| Phủ định |
Even though there was widespread discontent, an insurrection did not occur because the opposition leaders advocated for peaceful protests.
|
Mặc dù có sự bất mãn lan rộng, một cuộc nổi dậy đã không xảy ra vì các lãnh đạo phe đối lập ủng hộ các cuộc biểu tình ôn hòa. |
| Nghi vấn |
If the government had addressed the people's grievances, would an insurrection have been avoided?
|
Nếu chính phủ giải quyết những bất bình của người dân, liệu một cuộc nổi dậy có thể tránh được không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rebellion, which the government swiftly suppressed, was referred to as an insurrection.
|
Cuộc nổi dậy, mà chính phủ đã nhanh chóng đàn áp, được gọi là một cuộc bạo động. |
| Phủ định |
The leaders, who did not incite insurrection, were released from custody.
|
Những người lãnh đạo, những người không kích động nổi dậy, đã được thả khỏi nơi giam giữ. |
| Nghi vấn |
Was the event, which many viewed as an insurrection, actually a peaceful protest?
|
Sự kiện, mà nhiều người coi là một cuộc bạo động, thực sự là một cuộc biểu tình ôn hòa sao? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government faced a serious challenge: a widespread insurrection threatened to destabilize the nation.
|
Chính phủ đối mặt với một thách thức nghiêm trọng: một cuộc nổi dậy lan rộng đe dọa gây bất ổn cho quốc gia. |
| Phủ định |
The military did not expect such a fierce resistance: no insurrection, large or small, had been predicted by intelligence.
|
Quân đội đã không mong đợi một sự kháng cự quyết liệt như vậy: không có cuộc nổi dậy nào, dù lớn hay nhỏ, đã được dự đoán bởi tình báo. |
| Nghi vấn |
Was the insurrection fueled by economic inequality: did the people revolt because they felt ignored and impoverished?
|
Cuộc nổi dậy có phải do bất bình đẳng kinh tế gây ra: phải chăng người dân nổi dậy vì họ cảm thấy bị phớt lờ và nghèo đói? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The insurrection led to widespread chaos and instability.
|
Cuộc nổi dậy dẫn đến sự hỗn loạn và bất ổn lan rộng. |
| Phủ định |
The government did not expect such a large-scale insurrection.
|
Chính phủ đã không lường trước được một cuộc nổi dậy quy mô lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Was the insurrectionary movement successful in achieving its goals?
|
Phong trào nổi dậy có thành công trong việc đạt được các mục tiêu của mình không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rebels staged an insurrection against the government.
|
Những người nổi dậy đã tổ chức một cuộc nổi dậy chống lại chính phủ. |
| Phủ định |
The army did not quell the insurrection immediately.
|
Quân đội đã không dập tắt cuộc nổi dậy ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Did the insurrectionary forces manage to seize control of the capital?
|
Liệu các lực lượng nổi dậy có giành được quyền kiểm soát thủ đô hay không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country used to experience frequent insurrection after every election.
|
Đất nước từng trải qua các cuộc nổi dậy thường xuyên sau mỗi cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
The government didn't use to tolerate any insurrectionary activity.
|
Chính phủ đã từng không dung thứ cho bất kỳ hoạt động nổi dậy nào. |
| Nghi vấn |
Did the public use to support the insurrection?
|
Công chúng đã từng ủng hộ cuộc nổi dậy phải không? |