pyrenees
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyrenees'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dãy núi kéo dài khoảng 491 km (305 dặm) từ Vịnh Biscay đến Biển Địa Trung Hải, tạo thành biên giới tự nhiên giữa Pháp và Tây Ban Nha.
Definition (English Meaning)
A mountain range extending about 491 km (305 miles) from the Bay of Biscay to the Mediterranean Sea, forming a natural border between France and Spain.
Ví dụ Thực tế với 'Pyrenees'
-
"We went hiking in the Pyrenees last summer."
"Chúng tôi đã đi bộ đường dài ở Pyrenees vào mùa hè năm ngoái."
-
"The Pyrenees are a popular destination for skiers and snowboarders."
"Dãy Pyrenees là một địa điểm nổi tiếng cho những người trượt tuyết và trượt ván tuyết."
-
"The border between France and Spain runs along the crest of the Pyrenees."
"Biên giới giữa Pháp và Tây Ban Nha chạy dọc theo đỉnh của dãy Pyrenees."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pyrenees'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Pyrenees (số nhiều)
- Adjective: Pyrenean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pyrenees'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Dãy Pyrenees nổi tiếng với địa hình hiểm trở, cảnh quan hùng vĩ và là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the Pyrenees:** Chỉ vị trí nằm trong dãy núi Pyrenees.
* **of the Pyrenees:** Chỉ thuộc về dãy Pyrenees, ví dụ: flora of the Pyrenees (hệ thực vật của dãy Pyrenees).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyrenees'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Pyrenees are a beautiful mountain range.
|
Dãy Pyrenees là một dãy núi tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
The Pyrenees are not easily crossed in winter.
|
Dãy Pyrenees không dễ vượt qua vào mùa đông. |
| Nghi vấn |
Are the Pyrenees higher than the Alps?
|
Dãy Pyrenees có cao hơn dãy Alps không? |