(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperpyrexia
C2

hyperpyrexia

noun

Nghĩa tiếng Việt

sốt quá cao sốt cực cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperpyrexia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sốt rất cao (thường trên 41.5°C hoặc 106.7°F).

Definition (English Meaning)

Extremely high fever (typically above 41.5°C or 106.7°F).

Ví dụ Thực tế với 'Hyperpyrexia'

  • "The patient presented with hyperpyrexia and altered mental status."

    "Bệnh nhân nhập viện với tình trạng sốt rất cao và thay đổi trạng thái tâm thần."

  • "Hyperpyrexia in children can be a sign of a serious underlying illness."

    "Sốt rất cao ở trẻ em có thể là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng."

  • "Immediate treatment is necessary for hyperpyrexia to prevent brain damage."

    "Cần điều trị ngay lập tức đối với sốt rất cao để ngăn ngừa tổn thương não."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperpyrexia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperpyrexia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high fever(sốt cao)
extreme fever(sốt cực độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

hypothermia(hạ thân nhiệt)
afebrile(không sốt)

Từ liên quan (Related Words)

fever(sốt)
infection(nhiễm trùng)
sepsis(nhiễm trùng huyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hyperpyrexia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperpyrexia là tình trạng sốt cao nguy hiểm, thường chỉ rõ tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn sốt thông thường. Nó thường liên quan đến nhiễm trùng nặng, xuất huyết não, hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác. Phân biệt với 'fever' (sốt) đơn thuần, 'hyperpyrexia' chỉ mức độ sốt đặc biệt cao và đe dọa tính mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

'with': dùng để mô tả các triệu chứng đi kèm với hyperpyrexia (ví dụ: hyperpyrexia with seizures).
'due to': dùng để chỉ nguyên nhân gây ra hyperpyrexia (ví dụ: hyperpyrexia due to infection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperpyrexia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)