pyroclastic material
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyroclastic material'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu vụn núi lửa, là các mảnh đá có nguồn gốc từ các vụ phun trào núi lửa.
Definition (English Meaning)
Rock fragments of explosive volcanic origin.
Ví dụ Thực tế với 'Pyroclastic material'
-
"The volcano erupted violently, showering the surrounding area with pyroclastic material."
"Ngọn núi lửa phun trào dữ dội, trút vật liệu vụn núi lửa xuống khu vực xung quanh."
-
"Pyroclastic material can pose a significant hazard during volcanic eruptions."
"Vật liệu vụn núi lửa có thể gây ra mối nguy hiểm đáng kể trong các vụ phun trào núi lửa."
-
"Scientists study pyroclastic material to understand the history of volcanic activity."
"Các nhà khoa học nghiên cứu vật liệu vụn núi lửa để hiểu lịch sử hoạt động núi lửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pyroclastic material'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pyroclastic material
- Adjective: pyroclastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pyroclastic material'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ các loại vật chất rắn được phun trào từ núi lửa, bao gồm tro bụi, đá bọt, mảnh vỡ của dung nham đông cứng, và các loại đá khác. Kích thước của các mảnh vụn này có thể rất khác nhau, từ hạt bụi nhỏ đến các tảng đá lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của vật liệu. Ví dụ: 'layers of pyroclastic material'.
* in: Sử dụng để chỉ sự hiện diện của vật liệu trong một địa điểm hoặc quá trình nào đó. Ví dụ: 'pyroclastic material in volcanic deposits'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyroclastic material'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.