(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pyroclastic material
C1

pyroclastic material

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu vụn núi lửa mảnh vụn núi lửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pyroclastic material'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu vụn núi lửa, là các mảnh đá có nguồn gốc từ các vụ phun trào núi lửa.

Definition (English Meaning)

Rock fragments of explosive volcanic origin.

Ví dụ Thực tế với 'Pyroclastic material'

  • "The volcano erupted violently, showering the surrounding area with pyroclastic material."

    "Ngọn núi lửa phun trào dữ dội, trút vật liệu vụn núi lửa xuống khu vực xung quanh."

  • "Pyroclastic material can pose a significant hazard during volcanic eruptions."

    "Vật liệu vụn núi lửa có thể gây ra mối nguy hiểm đáng kể trong các vụ phun trào núi lửa."

  • "Scientists study pyroclastic material to understand the history of volcanic activity."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu vật liệu vụn núi lửa để hiểu lịch sử hoạt động núi lửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pyroclastic material'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pyroclastic material
  • Adjective: pyroclastic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lava(dung nham)
ash(tro bụi)
volcanic bomb(bom núi lửa)
ignimbrite(ignimbrite (đá vụn núi lửa))

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Núi lửa học

Ghi chú Cách dùng 'Pyroclastic material'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chỉ các loại vật chất rắn được phun trào từ núi lửa, bao gồm tro bụi, đá bọt, mảnh vỡ của dung nham đông cứng, và các loại đá khác. Kích thước của các mảnh vụn này có thể rất khác nhau, từ hạt bụi nhỏ đến các tảng đá lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của vật liệu. Ví dụ: 'layers of pyroclastic material'.
* in: Sử dụng để chỉ sự hiện diện của vật liệu trong một địa điểm hoặc quá trình nào đó. Ví dụ: 'pyroclastic material in volcanic deposits'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pyroclastic material'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)