qualitative assessments
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualitative assessments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến, đo lường, hoặc được đo bằng chất lượng của một thứ gì đó hơn là số lượng của nó.
Definition (English Meaning)
Pertaining to, measuring, or measured by the quality of something rather than its quantity.
Ví dụ Thực tế với 'Qualitative assessments'
-
"The research involved qualitative assessments of patient experiences."
"Nghiên cứu bao gồm các đánh giá định tính về trải nghiệm của bệnh nhân."
-
"Qualitative assessments are often used in social sciences research."
"Các đánh giá định tính thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội."
-
"The company conducted qualitative assessments to understand employee morale."
"Công ty đã tiến hành các đánh giá định tính để hiểu được tinh thần của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Qualitative assessments'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assessment
- Adjective: qualitative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Qualitative assessments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'qualitative' thường được sử dụng để mô tả dữ liệu, nghiên cứu, hoặc phân tích tập trung vào các đặc điểm, tính chất, và sự hiểu biết sâu sắc hơn là các con số thống kê. Nó trái ngược với 'quantitative', vốn nhấn mạnh vào số liệu và đo lường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'qualitative analysis of data' (phân tích định tính dữ liệu). Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ ra đối tượng mà tính chất 'qualitative' đang mô tả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualitative assessments'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.