(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ qualitative assessments
C1

qualitative assessments

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá định tính thẩm định định tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualitative assessments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến, đo lường, hoặc được đo bằng chất lượng của một thứ gì đó hơn là số lượng của nó.

Definition (English Meaning)

Pertaining to, measuring, or measured by the quality of something rather than its quantity.

Ví dụ Thực tế với 'Qualitative assessments'

  • "The research involved qualitative assessments of patient experiences."

    "Nghiên cứu bao gồm các đánh giá định tính về trải nghiệm của bệnh nhân."

  • "Qualitative assessments are often used in social sciences research."

    "Các đánh giá định tính thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội."

  • "The company conducted qualitative assessments to understand employee morale."

    "Công ty đã tiến hành các đánh giá định tính để hiểu được tinh thần của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Qualitative assessments'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

data analysis(phân tích dữ liệu)
focus group(nhóm tập trung)
interview(phỏng vấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Nghiên cứu Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Qualitative assessments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'qualitative' thường được sử dụng để mô tả dữ liệu, nghiên cứu, hoặc phân tích tập trung vào các đặc điểm, tính chất, và sự hiểu biết sâu sắc hơn là các con số thống kê. Nó trái ngược với 'quantitative', vốn nhấn mạnh vào số liệu và đo lường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'qualitative analysis of data' (phân tích định tính dữ liệu). Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ ra đối tượng mà tính chất 'qualitative' đang mô tả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualitative assessments'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)