(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subjective evaluation
C1

subjective evaluation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjective evaluation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đánh giá dựa trên cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân, thay vì dựa trên các sự kiện bên ngoài hoặc bằng chứng khách quan.

Definition (English Meaning)

An assessment based on personal feelings, opinions, and experiences, rather than on external facts or objective evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Subjective evaluation'

  • "The performance review included a subjective evaluation of the employee's attitude and teamwork skills."

    "Bản đánh giá hiệu suất bao gồm một đánh giá chủ quan về thái độ và kỹ năng làm việc nhóm của nhân viên."

  • "The teacher provided a subjective evaluation of each student's participation in class discussions."

    "Giáo viên đưa ra đánh giá chủ quan về sự tham gia của mỗi học sinh vào các cuộc thảo luận trên lớp."

  • "Subjective evaluations can be influenced by personal biases and preferences."

    "Đánh giá chủ quan có thể bị ảnh hưởng bởi những thành kiến và sở thích cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subjective evaluation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

biased assessment(đánh giá thiên vị)
personal judgment(phán xét cá nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

perception(sự nhận thức)
opinion(ý kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Subjective evaluation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự đánh giá chủ quan thường mang tính cá nhân và chịu ảnh hưởng lớn từ quan điểm, giá trị của người đánh giá. Nó khác với đánh giá khách quan (objective evaluation) vốn dựa trên các tiêu chí đo lường cụ thể và có thể kiểm chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường dùng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi của đánh giá (ví dụ: 'a subjective evaluation of the artwork'). 'in' có thể dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà đánh giá được thực hiện (ví dụ: 'subjective evaluation in performance reviews').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjective evaluation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)