(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ descriptive analysis
C1

descriptive analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích mô tả phân tích thống kê mô tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Descriptive analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tóm tắt và trình bày dữ liệu một cách có ý nghĩa, thường sử dụng các biện pháp thống kê như giá trị trung bình, trung vị, yếu vị và độ lệch chuẩn. Nó tập trung vào việc mô tả các đặc điểm của một tập dữ liệu mà không đưa ra suy luận hoặc dự đoán.

Definition (English Meaning)

The process of summarizing and presenting data in a meaningful way, typically using statistical measures such as mean, median, mode, and standard deviation. It focuses on describing the characteristics of a dataset without drawing inferences or making predictions.

Ví dụ Thực tế với 'Descriptive analysis'

  • "The report included a descriptive analysis of the survey responses."

    "Báo cáo bao gồm một phân tích mô tả về các phản hồi khảo sát."

  • "A descriptive analysis of the company's financial performance showed a steady increase in revenue."

    "Một phân tích mô tả về hiệu quả tài chính của công ty cho thấy doanh thu tăng đều đặn."

  • "The researchers conducted a descriptive analysis of the patient population."

    "Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một phân tích mô tả về quần thể bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Descriptive analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: descriptive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data summarization(tóm tắt dữ liệu)
statistical summary(tóm tắt thống kê)

Trái nghĩa (Antonyms)

inferential analysis(phân tích suy luận)
predictive analysis(phân tích dự đoán)

Từ liên quan (Related Words)

data mining(khai thác dữ liệu)
data visualization(trực quan hóa dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Thống kê Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Descriptive analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích mô tả khác với phân tích suy luận (inferential analysis), vốn cố gắng đưa ra kết luận hoặc dự đoán về một quần thể dựa trên mẫu dữ liệu. Phân tích mô tả hữu ích cho việc khám phá và hiểu dữ liệu ban đầu, trước khi tiến hành các phân tích phức tạp hơn. Nó giúp làm nổi bật các xu hướng, mô hình và dị thường trong dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on for

* **of:** Mô tả đối tượng được phân tích. Ví dụ: 'descriptive analysis of sales data'.
* **on:** Nhấn mạnh khía cạnh hoặc chủ đề được phân tích. Ví dụ: 'descriptive analysis on customer demographics'.
* **for:** Chỉ ra mục đích của phân tích. Ví dụ: 'descriptive analysis for market segmentation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Descriptive analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)