scruple
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scruple'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự do dự, nghi ngại về mặt đạo đức hoặc tính đúng đắn của một hành động.
Definition (English Meaning)
A feeling of doubt or hesitation with regard to the morality or propriety of a course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Scruple'
-
"He had no scruples about eavesdropping."
"Anh ta không hề do dự về việc nghe lén."
-
"She had no scruples about manipulating people."
"Cô ta không hề do dự về việc thao túng người khác."
-
"He is a man of scrupulous honesty."
"Anh ấy là một người trung thực một cách rất kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scruple'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scruple
- Verb: to scruple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scruple'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scruple thường liên quan đến một vấn đề đạo đức cụ thể và gây ra sự phân vân trong việc quyết định nên làm gì. Nó mạnh hơn so với một sự lo lắng thông thường và liên quan đến việc cân nhắc các giá trị đạo đức. So với 'qualm', 'scruple' nhấn mạnh hơn vào khía cạnh đạo đức và lương tâm, trong khi 'qualm' có thể chỉ đơn thuần là một cảm giác bất an.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scruple about' và 'scruple over' đều chỉ sự nghi ngại, do dự về điều gì đó. 'About' thường được dùng phổ biến hơn. Ví dụ: He has scruples about lying. She had scruples over accepting the bribe.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scruple'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had no scruples about manipulating people to get what he wanted.
|
Anh ta không hề do dự khi thao túng mọi người để đạt được điều mình muốn. |
| Phủ định |
She doesn't scruple to ask for help when she needs it.
|
Cô ấy không ngần ngại yêu cầu giúp đỡ khi cần. |
| Nghi vấn |
Do you scruple about telling a white lie to protect someone's feelings?
|
Bạn có do dự khi nói dối vô hại để bảo vệ cảm xúc của ai đó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had no scruple about eavesdropping on their conversation.
|
Cô ấy không hề do dự khi nghe lén cuộc trò chuyện của họ. |
| Phủ định |
Doesn't he scruple to lie to his own mother?
|
Chẳng lẽ anh ta không hề do dự khi nói dối mẹ mình sao? |
| Nghi vấn |
Do you scruple at all when you cheat on a test?
|
Bạn có chút do dự nào khi gian lận trong bài kiểm tra không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the audit is complete, the company will have scrupled over every penny spent.
|
Khi cuộc kiểm toán hoàn tất, công ty sẽ đã đắn đo từng xu đã chi. |
| Phủ định |
By the end of the negotiation, he won't have scrupled to use any tactic to get the deal.
|
Đến cuối cuộc đàm phán, anh ấy sẽ không ngần ngại sử dụng bất kỳ chiến thuật nào để đạt được thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Will she have had any scruples about accepting the bribe by the time she testifies?
|
Liệu cô ấy sẽ có bất kỳ sự do dự nào về việc nhận hối lộ vào thời điểm cô ấy làm chứng? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the politician will have been scrupling over his decision for months, unable to sleep at night.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, chính trị gia đó sẽ đã phải đắn đo về quyết định của mình trong nhiều tháng, không thể ngủ được vào ban đêm. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been scrupling about environmental regulations; they will have completely ignored them.
|
Đến năm sau, công ty đó sẽ không còn đắn đo về các quy định môi trường nữa; họ sẽ hoàn toàn bỏ qua chúng. |
| Nghi vấn |
Will she have been scrupling over whether to accept the bribe for so long that the opportunity passes?
|
Liệu cô ấy có đã phải đắn đo về việc có nên nhận hối lộ quá lâu đến mức cơ hội trôi qua không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He scruples to accept gifts from people he doesn't know well.
|
Anh ấy ngại nhận quà từ những người mà anh ấy không quen biết rõ. |
| Phủ định |
She doesn't have any scruple about lying to protect her friends.
|
Cô ấy không hề do dự khi nói dối để bảo vệ bạn bè của mình. |
| Nghi vấn |
Do you scruple at all to take advantage of their generosity?
|
Bạn có chút do dự nào khi lợi dụng sự hào phóng của họ không? |