(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quarter
A2

quarter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

một phần tư khu phố 25 xu (đô la Mỹ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quarter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần tư của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

One fourth of something.

Ví dụ Thực tế với 'Quarter'

  • "He ate a quarter of the cake."

    "Anh ấy đã ăn một phần tư chiếc bánh."

  • "The meeting will start in a quarter of an hour."

    "Cuộc họp sẽ bắt đầu sau một phần tư giờ nữa."

  • "He gave a quarter of his income to charity."

    "Anh ấy đã quyên góp một phần tư thu nhập của mình cho từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quarter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

half(một nửa)
third(một phần ba)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Quarter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một phần tư, thường dùng để chỉ thời gian (15 phút của một giờ), tiền tệ (25 xu trong đô la Mỹ), hoặc một phần của một vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'quarter of' được dùng để chỉ một phần tư của một vật thể hoặc số lượng. Ví dụ: 'a quarter of the pizza'. 'Quarter to' được dùng để chỉ 15 phút trước một giờ nào đó. Ví dụ: 'quarter to three' (2:45).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quarter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)