third
Số thứ tự (Ordinal Number)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Third'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thứ ba; đứng ngay sau thứ hai; một trong ba phần bằng nhau.
Definition (English Meaning)
Being one of three equal parts; immediately following second.
Ví dụ Thực tế với 'Third'
-
"She came in third place in the race."
"Cô ấy về thứ ba trong cuộc đua."
-
"This is the third time I've told you."
"Đây là lần thứ ba tôi nói với bạn."
-
"He drank a third of the bottle."
"Anh ấy đã uống một phần ba chai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Third'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: third
- Adjective: third
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Third'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả vị trí thứ ba trong một chuỗi, thứ tự, hoặc một phần ba của một tổng thể. Khác với 'one-third' (một phần ba) là một phân số thuần túy, 'third' vừa có thể là số thứ tự, vừa có thể chỉ một phần ba.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the third row' (ở hàng thứ ba), 'a third of the cake' (một phần ba chiếc bánh). 'In' thường đi với vị trí, 'of' thường đi với phân số.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Third'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I won the lottery, I would give a third of it to charity.
|
Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ cho một phần ba số tiền đó cho tổ chức từ thiện. |
| Phủ định |
If he didn't finish in third place, he wouldn't be so disappointed.
|
Nếu anh ấy không về đích ở vị trí thứ ba, anh ấy đã không thất vọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be happier if you came in third?
|
Bạn có hạnh phúc hơn nếu bạn về thứ ba không? |