(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fourth
A2

fourth

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thứ tư một phần tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fourth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thứ tư trong một dãy hoặc vị trí.

Definition (English Meaning)

Coming next after the third in order or position.

Ví dụ Thực tế với 'Fourth'

  • "This is the fourth time I've seen that movie."

    "Đây là lần thứ tư tôi xem bộ phim đó."

  • "He finished fourth in the competition."

    "Anh ấy đã về thứ tư trong cuộc thi."

  • "A fourth of the apples were rotten."

    "Một phần tư số táo bị hỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fourth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fourth
  • Adjective: fourth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fourth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí hoặc thứ tự sau vị trí thứ ba. Thường được sử dụng để chỉ ngày tháng, số lượng, hoặc một vị trí trong một chuỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in the fourth row": ở hàng thứ tư; "the fourth of July": ngày 4 tháng 7. "One fourth of something" : Một phần tư của cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fourth'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the fourth contestant won surprised everyone.
Việc thí sinh thứ tư chiến thắng đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the fourth day is a holiday is not certain.
Liệu ngày thứ tư có phải là ngày lễ hay không thì không chắc chắn.
Nghi vấn
Why the fourth version was chosen remains a mystery.
Tại sao phiên bản thứ tư được chọn vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fourth of July is Independence Day in the United States.
Ngày 4 tháng 7 là Ngày Độc lập ở Hoa Kỳ.
Phủ định
The fourth attempt was not successful.
Lần thử thứ tư đã không thành công.
Nghi vấn
Is this the fourth time you've asked that question?
Đây có phải là lần thứ tư bạn hỏi câu hỏi đó không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is the fourth person in line.
Anh ấy là người thứ tư trong hàng.
Phủ định
Is she not the fourth contestant to perform?
Cô ấy không phải là thí sinh thứ tư biểu diễn sao?
Nghi vấn
Is this the fourth time you've asked that question?
Đây có phải là lần thứ tư bạn hỏi câu hỏi đó không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to be the fourth person to cross the finish line.
Cô ấy sẽ là người thứ tư cán đích.
Phủ định
They are not going to celebrate his fourth birthday with a big party.
Họ sẽ không tổ chức sinh nhật lần thứ tư của anh ấy bằng một bữa tiệc lớn.
Nghi vấn
Are you going to read the fourth chapter of the book tonight?
Bạn có định đọc chương thứ tư của cuốn sách tối nay không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fourth contestant was performing exceptionally well at that time.
Người thi thứ tư đã trình diễn cực kỳ tốt vào thời điểm đó.
Phủ định
She wasn't celebrating her fourth birthday party then, as it was postponed.
Cô ấy đã không tổ chức tiệc sinh nhật lần thứ tư của mình vào lúc đó, vì nó đã bị hoãn lại.
Nghi vấn
Were they watching the fourth episode of the series when the power went out?
Họ có đang xem tập thứ tư của bộ phim thì bị cúp điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)