fraction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng không phải là một số nguyên (ví dụ: ½, 0.5); phân số.
Ví dụ Thực tế với 'Fraction'
-
"One-half is a simple fraction."
"Một phần hai là một phân số đơn giản."
-
"Only a small fraction of the applicants were accepted."
"Chỉ một phần nhỏ những người nộp đơn được chấp nhận."
-
"Add the fractions 1/4 and 1/2."
"Cộng các phân số 1/4 và 1/2."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fraction' trong toán học chỉ một phần của một số nguyên. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một phần nhỏ của một cái gì đó, không nhất thiết phải liên quan đến toán học. Ví dụ, 'only a fraction of the students passed the exam' có nghĩa là một số lượng nhỏ học sinh đã vượt qua kỳ thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'fraction' được sử dụng để chỉ một phần của một cái gì đó, nó thường đi kèm với giới từ 'of'. Ví dụ: a fraction of the price, a fraction of the population.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fraction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.