whole
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Toàn bộ, nguyên vẹn, đầy đủ; không bị chia cắt hay thành nhiều phần.
Ví dụ Thực tế với 'Whole'
-
"I ate the whole pizza by myself."
"Tôi đã ăn hết cả cái pizza một mình."
-
"The whole family went on vacation."
"Cả gia đình đã đi nghỉ mát."
-
"I spent the whole day studying."
"Tôi đã dành cả ngày để học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whole
- Adjective: whole
- Adverb: wholly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'whole' thường được dùng để nhấn mạnh tính toàn vẹn, đầy đủ của một vật, một nhóm hoặc một khái niệm. Nó khác với 'complete' ở chỗ 'whole' thường mang ý nghĩa về tính vật lý hoặc sự không chia cắt, trong khi 'complete' thiên về sự hoàn tất, không thiếu sót. Ví dụ: 'the whole cake' (cả cái bánh) chỉ sự nguyên vẹn của chiếc bánh, không bị cắt xẻ, còn 'a complete set' (một bộ đầy đủ) chỉ một bộ đồ không thiếu món nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the whole' thường được dùng để diễn tả 'nhìn chung, nói chung'. 'on the whole' mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh đến sự tổng quan và cân nhắc các yếu tố khác nhau. Ví dụ: 'On the whole, I think the plan is good.' (Nhìn chung, tôi nghĩ kế hoạch này tốt.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whole'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This apple is as whole as that one.
|
Quả táo này nguyên vẹn như quả kia. |
| Phủ định |
This part is less whole than the original one.
|
Bộ phận này ít nguyên vẹn hơn bộ phận gốc. |
| Nghi vấn |
Is this the most whole piece of bread?
|
Đây có phải là miếng bánh mì nguyên vẹn nhất không? |