(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whole
B1

whole

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

toàn bộ cả nguyên vẹn hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn bộ, nguyên vẹn, đầy đủ; không bị chia cắt hay thành nhiều phần.

Definition (English Meaning)

Complete; not divided or in parts.

Ví dụ Thực tế với 'Whole'

  • "I ate the whole pizza by myself."

    "Tôi đã ăn hết cả cái pizza một mình."

  • "The whole family went on vacation."

    "Cả gia đình đã đi nghỉ mát."

  • "I spent the whole day studying."

    "Tôi đã dành cả ngày để học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whole
  • Adjective: whole
  • Adverb: wholly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

part(bộ phận)
partial(một phần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Whole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'whole' thường được dùng để nhấn mạnh tính toàn vẹn, đầy đủ của một vật, một nhóm hoặc một khái niệm. Nó khác với 'complete' ở chỗ 'whole' thường mang ý nghĩa về tính vật lý hoặc sự không chia cắt, trong khi 'complete' thiên về sự hoàn tất, không thiếu sót. Ví dụ: 'the whole cake' (cả cái bánh) chỉ sự nguyên vẹn của chiếc bánh, không bị cắt xẻ, còn 'a complete set' (một bộ đầy đủ) chỉ một bộ đồ không thiếu món nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in the whole' thường được dùng để diễn tả 'nhìn chung, nói chung'. 'on the whole' mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh đến sự tổng quan và cân nhắc các yếu tố khác nhau. Ví dụ: 'On the whole, I think the plan is good.' (Nhìn chung, tôi nghĩ kế hoạch này tốt.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whole'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This apple is as whole as that one.
Quả táo này nguyên vẹn như quả kia.
Phủ định
This part is less whole than the original one.
Bộ phận này ít nguyên vẹn hơn bộ phận gốc.
Nghi vấn
Is this the most whole piece of bread?
Đây có phải là miếng bánh mì nguyên vẹn nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)