(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quelling
C1

quelling

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

dập tắt trấn áp khuất phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quelling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động dập tắt (một cuộc nổi loạn hoặc rối loạn khác), thường bằng cách sử dụng vũ lực.

Definition (English Meaning)

Putting an end to (a rebellion or other disorder), typically by the use of force.

Ví dụ Thực tế với 'Quelling'

  • "The police were responsible for quelling the riot."

    "Cảnh sát chịu trách nhiệm dập tắt cuộc bạo loạn."

  • "The army was sent in for quelling disturbances."

    "Quân đội được điều đến để dập tắt các cuộc bạo động."

  • "He was good at quelling dissent."

    "Anh ấy giỏi trong việc dập tắt sự bất đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quelling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inciting(kích động)
encouraging(khuyến khích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Quelling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quelling' thường được sử dụng để mô tả hành động trấn áp mạnh mẽ và nhanh chóng một tình huống bất ổn, thường là bằng bạo lực hoặc quyền lực. Nó nhấn mạnh việc chấm dứt một cách dứt khoát một vấn đề hoặc tình huống tiêu cực. So với các từ như 'suppressing' (đè nén), 'quelling' mang sắc thái mạnh mẽ và quyết đoán hơn. Trong khi 'suppressing' có thể chỉ đơn giản là ngăn chặn tạm thời, 'quelling' ám chỉ việc loại bỏ hoàn toàn nguyên nhân gây ra vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi sau 'quelling' để chỉ đối tượng hoặc sự vật đang bị dập tắt. Ví dụ: 'the quelling of the riot' (việc dập tắt cuộc bạo loạn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quelling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)