crusade
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crusade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến dịch mạnh mẽ để thay đổi chính trị, xã hội hoặc tôn giáo.
Ví dụ Thực tế với 'Crusade'
-
"They launched a crusade against drunk driving."
"Họ đã phát động một chiến dịch chống lại việc lái xe khi say rượu."
-
"The organization is leading a crusade to save endangered species."
"Tổ chức đang dẫn đầu một chiến dịch để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"He sees himself as a crusader for justice."
"Anh ấy tự coi mình là một chiến sĩ đấu tranh cho công lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crusade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crusade
- Verb: crusade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crusade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang ý nghĩa của một cuộc đấu tranh lâu dài và kiên trì để đạt được một mục tiêu quan trọng. Khác với 'campaign' thường chỉ một chiến dịch cụ thể, 'crusade' nhấn mạnh tính chất chính nghĩa và sự nhiệt huyết của người tham gia. Có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'crusade for' dùng để chỉ một chiến dịch ủng hộ một mục tiêu nào đó. 'crusade against' dùng để chỉ một chiến dịch chống lại một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crusade'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization decided to crusade against animal cruelty.
|
Tổ chức quyết định vận động chống lại sự tàn ác với động vật. |
| Phủ định |
They didn't crusade for political reform this year.
|
Họ đã không vận động cho cải cách chính trị năm nay. |
| Nghi vấn |
Did she crusade for environmental protection during her youth?
|
Cô ấy có vận động cho bảo vệ môi trường trong thời trẻ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the activists had not started their crusade against deforestation, the local ecosystem would be much healthier now.
|
Nếu các nhà hoạt động không bắt đầu cuộc thập tự chinh chống lại nạn phá rừng, thì hệ sinh thái địa phương có lẽ đã khỏe mạnh hơn nhiều rồi. |
| Phủ định |
If the government hadn't crusaded against corruption so aggressively in the past, the economic situation would be worse now.
|
Nếu chính phủ không tích cực phát động chiến dịch chống tham nhũng trong quá khứ, tình hình kinh tế có lẽ đã tồi tệ hơn bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had been more strategic in their crusade for social justice, would they be seeing real change today?
|
Nếu họ có chiến lược hơn trong cuộc thập tự chinh vì công bằng xã hội, thì liệu họ có thấy được sự thay đổi thực sự nào hôm nay không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist had been crusading against corruption for years before the scandal broke.
|
Nhà báo đã và đang thực hiện cuộc thập tự chinh chống lại tham nhũng trong nhiều năm trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
They hadn't been crusading for animal rights until the organization gained more members.
|
Họ đã không vận động cho quyền động vật cho đến khi tổ chức có thêm thành viên. |
| Nghi vấn |
Had the politician been crusading for education reform before he announced his candidacy?
|
Có phải chính trị gia đã và đang vận động cải cách giáo dục trước khi ông ấy tuyên bố ứng cử? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization crusaded against corruption last year.
|
Tổ chức đó đã thực hiện một chiến dịch chống tham nhũng vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They did not crusade for animal rights in the 19th century.
|
Họ đã không vận động cho quyền động vật trong thế kỷ 19. |
| Nghi vấn |
Did the knight crusade for the Holy Land?
|
Có phải hiệp sĩ đó đã tham gia cuộc thập tự chinh cho Đất Thánh không? |