questionnaire
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Questionnaire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ câu hỏi được in hoặc viết sẵn với các lựa chọn trả lời, được thiết kế cho mục đích khảo sát hoặc nghiên cứu thống kê.
Definition (English Meaning)
A set of printed or written questions with a choice of answers, devised for the purposes of a survey or statistical study.
Ví dụ Thực tế với 'Questionnaire'
-
"We sent out a questionnaire to gather information about customer preferences."
"Chúng tôi đã gửi một bảng khảo sát để thu thập thông tin về sở thích của khách hàng."
-
"The questionnaire included questions about age, gender, and education level."
"Bảng khảo sát bao gồm các câu hỏi về tuổi, giới tính và trình độ học vấn."
-
"Please fill out the questionnaire and return it to us by next week."
"Vui lòng điền vào bảng khảo sát và gửi lại cho chúng tôi trước tuần sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Questionnaire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: questionnaire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Questionnaire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Questionnaire thường được dùng để thu thập thông tin từ một số lượng lớn người. Nó có thể được phân phát trực tiếp, qua thư hoặc trực tuyến. Questionnaire khác với interview (phỏng vấn) ở chỗ người trả lời tự điền thông tin thay vì được hỏi trực tiếp. So với survey (cuộc khảo sát), questionnaire là một công cụ để thực hiện survey, còn survey là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "on/about/regarding" để chỉ chủ đề của questionnaire. Ví dụ: 'a questionnaire on customer satisfaction' (bảng khảo sát về sự hài lòng của khách hàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Questionnaire'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company distributed a questionnaire is evidence of their commitment to gathering customer feedback.
|
Việc công ty phân phát một bảng câu hỏi là bằng chứng cho thấy cam kết của họ trong việc thu thập phản hồi từ khách hàng. |
| Phủ định |
It is not clear whether the questionnaire accurately reflects the opinions of the entire population.
|
Không rõ liệu bảng câu hỏi có phản ánh chính xác ý kiến của toàn bộ dân số hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know whether completing the questionnaire is mandatory?
|
Bạn có biết việc hoàn thành bảng câu hỏi có bắt buộc không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The questionnaire, which was carefully designed, provided valuable insights into customer preferences.
|
Bảng câu hỏi, cái mà được thiết kế cẩn thận, đã cung cấp những hiểu biết giá trị về sở thích của khách hàng. |
| Phủ định |
The questionnaire that the company used, didn't accurately reflect employee satisfaction.
|
Bảng câu hỏi mà công ty đã sử dụng, không phản ánh chính xác sự hài lòng của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Is this the questionnaire that you mentioned, which the professor approved?
|
Đây có phải là bảng câu hỏi mà bạn đã đề cập, cái mà giáo sư đã phê duyệt không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To complete the questionnaire thoroughly is important for accurate data.
|
Hoàn thành bản câu hỏi một cách kỹ lưỡng là rất quan trọng để có dữ liệu chính xác. |
| Phủ định |
It's not advisable to submit the questionnaire without reviewing your answers.
|
Không nên nộp bản câu hỏi mà không xem lại câu trả lời của bạn. |
| Nghi vấn |
Why do you need to distribute the questionnaire to such a large sample size?
|
Tại sao bạn cần phân phát bản câu hỏi cho một cỡ mẫu lớn như vậy? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The questionnaire includes detailed questions about customer satisfaction.
|
Bảng câu hỏi bao gồm các câu hỏi chi tiết về sự hài lòng của khách hàng. |
| Phủ định |
The questionnaire doesn't require you to provide your name or address.
|
Bảng câu hỏi không yêu cầu bạn cung cấp tên hoặc địa chỉ của bạn. |
| Nghi vấn |
Does the questionnaire ask about your previous experience with our products?
|
Bảng câu hỏi có hỏi về kinh nghiệm trước đây của bạn với các sản phẩm của chúng tôi không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She completed the questionnaire carefully, didn't she?
|
Cô ấy đã hoàn thành bản khảo sát một cách cẩn thận, phải không? |
| Phủ định |
They haven't submitted the questionnaire yet, have they?
|
Họ vẫn chưa nộp bản khảo sát, phải không? |
| Nghi vấn |
You filled out the questionnaire online, didn't you?
|
Bạn đã điền vào bản khảo sát trực tuyến, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company distributed a detailed questionnaire to gather customer feedback.
|
Công ty đã phân phát một bảng câu hỏi chi tiết để thu thập phản hồi từ khách hàng. |
| Phủ định |
They didn't complete the questionnaire because it was too long.
|
Họ đã không hoàn thành bảng câu hỏi vì nó quá dài. |
| Nghi vấn |
What information does the questionnaire aim to collect?
|
Bảng câu hỏi này nhằm mục đích thu thập thông tin gì? |