(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devised
B2

devised

Động từ (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã nghĩ ra đã thiết kế đã phát minh đã lập kế hoạch đã xây dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devised'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'devise': lên kế hoạch hoặc phát minh (một quy trình, hệ thống hoặc cơ chế phức tạp) bằng cách suy nghĩ cẩn thận.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'devise': to plan or invent (a complex procedure, system, or mechanism) by careful thought.

Ví dụ Thực tế với 'Devised'

  • "A new system was devised to control traffic flow."

    "Một hệ thống mới đã được thiết kế để kiểm soát lưu lượng giao thông."

  • "The company devised a new marketing strategy."

    "Công ty đã nghĩ ra một chiến lược tiếp thị mới."

  • "He devised a clever plan to escape."

    "Anh ấy đã nghĩ ra một kế hoạch thông minh để trốn thoát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devised'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

invented(phát minh)
planned(lên kế hoạch)
designed(thiết kế)
formulated(xây dựng) concocted(bịa ra, nghĩ ra (thường với ý nghĩa không tốt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Devised'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Devised'' thường được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra một cái gì đó mới và phức tạp, đòi hỏi sự sáng tạo và kỹ năng. Nó thường liên quan đến các kế hoạch, hệ thống hoặc phương pháp được tạo ra để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Khác với 'invent', 'devise' nhấn mạnh vào quá trình suy nghĩ và lập kế hoạch cẩn thận hơn là phát minh ra một vật thể vật lý hoàn toàn mới. So với 'create', 'devise' thường ám chỉ đến một kế hoạch hoặc hệ thống có cấu trúc và mục đích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devised'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)