(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quid pro quo
C1

quid pro quo

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

có đi có lại trao đổi ngang giá sự trao đổi có điều kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quid pro quo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự việc hoặc vật gì đó được trao đổi hoặc trả lại để đổi lấy một thứ gì khác. Thường mang nghĩa một sự trao đổi có điều kiện, có đi có lại, ngang giá hoặc tương đương.

Definition (English Meaning)

Something given in exchange or return for something else.

Ví dụ Thực tế với 'Quid pro quo'

  • "The investigation revealed a clear quid pro quo: funding for the project in exchange for political favors."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ một sự trao đổi có điều kiện rõ ràng: tài trợ cho dự án để đổi lấy những ưu ái chính trị."

  • "The lawyer argued that there was no quid pro quo between the defendant and the alleged victim."

    "Luật sư lập luận rằng không có sự trao đổi có điều kiện nào giữa bị cáo và nạn nhân bị cáo buộc."

  • "Is this help a quid pro quo?"

    "Sự giúp đỡ này có phải là một sự trao đổi có điều kiện không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quid pro quo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

altruism(chủ nghĩa vị tha)
charity(từ thiện)

Từ liên quan (Related Words)

bribery(hối lộ)
favoritism(sự thiên vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Quid pro quo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trao đổi lợi ích, đặc biệt là trong các giao dịch kinh doanh, chính trị hoặc pháp luật. Nó ngụ ý một sự thỏa thuận ngầm hoặc rõ ràng rằng một hành động hoặc lợi ích sẽ được cung cấp đổi lại một hành động hoặc lợi ích khác. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'exchange' hoặc 'reciprocity' là 'quid pro quo' thường mang tính cụ thể và trực tiếp hơn về sự trao đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Quid pro quo *for* something: Cho thấy cái gì được đưa ra để đổi lấy thứ gì đó. Ví dụ: "The politician offered a quid pro quo for the lobbyist's support."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quid pro quo'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician offered a quid pro quo: his support in exchange for campaign donations.
Chính trị gia đề nghị một sự trao đổi: sự ủng hộ của ông ấy để đổi lấy quyên góp cho chiến dịch.
Phủ định
There was no quid pro quo involved in the decision; it was based purely on merit.
Không có sự trao đổi nào liên quan đến quyết định này; nó hoàn toàn dựa trên năng lực.
Nghi vấn
Was there a quid pro quo when the company received that government contract?
Có sự trao đổi nào không khi công ty nhận được hợp đồng chính phủ đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)