(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quotation
B2

quotation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trích dẫn báo giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quotation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm từ được lấy từ một văn bản hoặc bài phát biểu và được lặp lại bởi người khác; trích dẫn.

Definition (English Meaning)

A group of words taken from a text or speech and repeated by someone else.

Ví dụ Thực tế với 'Quotation'

  • "The essay began with a quotation from Shakespeare."

    "Bài luận bắt đầu bằng một trích dẫn từ Shakespeare."

  • "He used direct quotation in his essay."

    "Anh ấy đã sử dụng trích dẫn trực tiếp trong bài luận của mình."

  • "The company provided a quotation for the project."

    "Công ty đã cung cấp một báo giá cho dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quotation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

source(nguồn)
cite(trích dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Văn học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Quotation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quotation' thường được dùng để chỉ một đoạn văn, câu nói được trích dẫn chính xác từ một nguồn khác. Nó nhấn mạnh tính chính xác của việc lặp lại lời nói/văn bản gốc. Nó khác với 'paraphrase' (diễn giải), nơi bạn diễn đạt ý của người khác bằng lời của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'Quotation from [tác phẩm/người]' chỉ nguồn gốc của trích dẫn. 'Quotation in [bài viết/bài phát biểu]' chỉ nơi trích dẫn được sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quotation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)