racial bias
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racial bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiên vị hoặc thành kiến ủng hộ hoặc chống lại người khác dựa trên chủng tộc của họ.
Definition (English Meaning)
A preference or prejudice for or against people because of their race.
Ví dụ Thực tế với 'Racial bias'
-
"The investigation revealed racial bias in the company's hiring practices."
"Cuộc điều tra tiết lộ sự thiên vị chủng tộc trong các hoạt động tuyển dụng của công ty."
-
"Racial bias can manifest in various forms, including microaggressions and systemic discrimination."
"Sự thiên vị chủng tộc có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cả các vi phạm nhỏ và sự phân biệt đối xử có hệ thống."
-
"It is important to address and eliminate racial bias in all aspects of society."
"Điều quan trọng là phải giải quyết và loại bỏ sự thiên vị chủng tộc trong mọi khía cạnh của xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Racial bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bias
- Adjective: racial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Racial bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'racial bias' thường được sử dụng để mô tả sự phân biệt đối xử, hành vi hoặc thái độ bất công đối với một cá nhân hoặc nhóm người dựa trên chủng tộc của họ. Nó bao gồm cả thành kiến яв яв顯 thức và tiềm ẩn. Khác với 'racism' (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc), 'racial bias' tập trung vào thiên kiến cá nhân hoặc nhóm nhỏ hơn, trong khi 'racism' mang tính hệ thống và cấu trúc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in favor of' để chỉ sự thiên vị ủng hộ một chủng tộc cụ thể. Ví dụ: 'The study showed a racial bias in favor of white applicants.' Sử dụng 'against' để chỉ sự thiên vị chống lại một chủng tộc cụ thể. Ví dụ: 'There is evidence of racial bias against minority groups in the justice system.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Racial bias'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's hiring practices showed a clear racial bias.
|
Các thông lệ tuyển dụng của công ty cho thấy một sự thiên vị chủng tộc rõ ràng. |
| Phủ định |
The judge insisted that his decisions were made without any racial bias.
|
Vị thẩm phán khẳng định rằng các quyết định của ông được đưa ra mà không có bất kỳ sự thiên vị chủng tộc nào. |
| Nghi vấn |
Does the data reveal any racial bias in the study's conclusions?
|
Dữ liệu có tiết lộ bất kỳ sự thiên vị chủng tộc nào trong các kết luận của nghiên cứu không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is actively working to eliminate racial bias in its hiring process.
|
Công ty đang tích cực làm việc để loại bỏ sự thiên vị chủng tộc trong quy trình tuyển dụng. |
| Phủ định |
The study found no evidence of racial bias in the judge's decisions.
|
Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng nào về sự thiên vị chủng tộc trong các quyết định của thẩm phán. |
| Nghi vấn |
Does racial bias still exist in the education system?
|
Sự thiên vị chủng tộc có còn tồn tại trong hệ thống giáo dục không? |