racial impartiality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racial impartiality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự công bằng, không thiên vị đối với mọi người thuộc mọi chủng tộc.
Definition (English Meaning)
The quality of being fair and without prejudice towards people of all races.
Ví dụ Thực tế với 'Racial impartiality'
-
"The judge emphasized the importance of racial impartiality in the courtroom."
"Vị thẩm phán nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công bằng chủng tộc trong phòng xử án."
-
"The company strives to ensure racial impartiality in its hiring practices."
"Công ty cố gắng đảm bảo sự công bằng chủng tộc trong các hoạt động tuyển dụng của mình."
-
"Achieving racial impartiality is a key goal of many social justice movements."
"Đạt được sự công bằng chủng tộc là một mục tiêu quan trọng của nhiều phong trào công bằng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Racial impartiality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: racial impartiality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Racial impartiality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự đối xử bình đẳng, không phân biệt đối với mọi cá nhân, không phụ thuộc vào chủng tộc của họ. Thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp, chính sách, và đạo đức xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực mà sự công bằng chủng tộc được áp dụng. Ví dụ: 'racial impartiality in the workplace'. * towards: dùng để chỉ đối tượng mà sự công bằng chủng tộc hướng đến. Ví dụ: 'racial impartiality towards all applicants'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Racial impartiality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.