(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radians
C1

radians

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

radian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radians'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn vị chuẩn để đo góc, bằng một góc ở tâm của một đường tròn mà cung chắn của nó có độ dài bằng bán kính.

Definition (English Meaning)

The standard unit of angular measure, equal to an angle at the centre of a circle whose arc is equal in length to the radius.

Ví dụ Thực tế với 'Radians'

  • "The angle of the sector is 1.5 radians."

    "Góc của hình quạt là 1.5 radian."

  • "The formula for arc length is s = rθ, where θ is the angle in radians."

    "Công thức tính độ dài cung là s = rθ, trong đó θ là góc tính bằng radian."

  • "Most calculators have a setting for both degrees and radians."

    "Hầu hết các máy tính đều có cài đặt cho cả độ và radian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radians'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radians
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

degrees(độ)
angle(góc)
arc(cung)
circle(đường tròn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Radians'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Radian là một đơn vị đo góc quan trọng trong toán học và vật lý, đặc biệt là khi làm việc với các hàm lượng giác, chuyển động tròn và sóng. Radian được sử dụng thay thế cho độ (degrees). Một đường tròn đầy đủ có 2π radians, tương đương với 360 độ. Ưu điểm của radian là tính tự nhiên và sự đơn giản trong các công thức toán học, đặc biệt là trong giải tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘in radians’ dùng để chỉ số đo góc được biểu diễn bằng radian. Ví dụ: 'The angle is measured in radians.' ‘to radians’ có thể dùng trong ngữ cảnh chuyển đổi từ đơn vị khác sang radian. Ví dụ: 'Convert degrees to radians.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radians'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)