(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arc
B1

arc

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cung vòng cung hình cung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arc'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần của đường cong, đặc biệt là một phần của chu vi của một đường tròn; hình cung.

Definition (English Meaning)

A part of a curve, especially a part of the circumference of a circle.

Ví dụ Thực tế với 'Arc'

  • "The bridge has a graceful arc."

    "Cây cầu có một hình cung duyên dáng."

  • "A rainbow is a colorful arc in the sky."

    "Cầu vồng là một hình cung đầy màu sắc trên bầu trời."

  • "The goalkeeper stretched to arc his body and block the shot."

    "Thủ môn vươn mình tạo thành một hình cung để cản cú sút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arc'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

curve(đường cong)
bend(độ cong)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight line(đường thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Vật lý Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Arc'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất là một phần của đường tròn. Nó cũng có thể chỉ bất kỳ đường cong tương tự nào, ví dụ như cầu vồng. Trong kiến trúc, nó chỉ một cấu trúc hình vòm cong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

‘Arc of’ thường dùng để chỉ một phần của đường tròn hoặc đường cong cụ thể. ‘Arc over’ dùng để chỉ một vật gì đó tạo thành hình cung phía trên một cái gì đó khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arc'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)