(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circle
A2

circle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình tròn vòng bao quanh đi vòng quanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình phẳng tròn có đường bao (chu vi) bao gồm các điểm cách đều một điểm cố định (tâm).

Definition (English Meaning)

A round plane figure whose boundary (the circumference) consists of points equidistant from a fixed point (the center).

Ví dụ Thực tế với 'Circle'

  • "Draw a circle on the paper."

    "Hãy vẽ một hình tròn trên giấy."

  • "She moved in elite social circles."

    "Cô ấy giao du trong giới thượng lưu."

  • "He circled the correct answer on the test."

    "Anh ấy khoanh tròn câu trả lời đúng trong bài kiểm tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

line(đường thẳng)
square(hình vuông)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Circle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'circle' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ hình tròn, một đối tượng hình học cơ bản. Ngoài ra, nó còn có thể chỉ một nhóm người có mối quan hệ gần gũi hoặc cùng chung sở thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

Khi sử dụng giới từ 'in', 'circle' thường chỉ vị trí bên trong hình tròn. Khi dùng 'around', 'circle' chỉ sự bao quanh hoặc gần.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)