circle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình phẳng tròn có đường bao (chu vi) bao gồm các điểm cách đều một điểm cố định (tâm).
Definition (English Meaning)
A round plane figure whose boundary (the circumference) consists of points equidistant from a fixed point (the center).
Ví dụ Thực tế với 'Circle'
-
"Draw a circle on the paper."
"Hãy vẽ một hình tròn trên giấy."
-
"She moved in elite social circles."
"Cô ấy giao du trong giới thượng lưu."
-
"He circled the correct answer on the test."
"Anh ấy khoanh tròn câu trả lời đúng trong bài kiểm tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'circle' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ hình tròn, một đối tượng hình học cơ bản. Ngoài ra, nó còn có thể chỉ một nhóm người có mối quan hệ gần gũi hoặc cùng chung sở thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', 'circle' thường chỉ vị trí bên trong hình tròn. Khi dùng 'around', 'circle' chỉ sự bao quanh hoặc gần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.