radius
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radius'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bán kính, đoạn thẳng nối tâm của một đường tròn hoặc hình cầu với một điểm trên đường tròn hoặc mặt cầu đó.
Definition (English Meaning)
A straight line from the center to the circumference of a circle or sphere.
Ví dụ Thực tế với 'Radius'
-
"The radius of the circle is 5 cm."
"Bán kính của hình tròn là 5 cm."
-
"The Earth has an equatorial radius of 6,378 kilometers."
"Trái Đất có bán kính xích đạo là 6.378 km."
-
"The explosion could be heard within a 20-mile radius."
"Vụ nổ có thể nghe thấy trong bán kính 20 dặm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radius'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radius
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radius'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hình học, 'radius' chỉ khoảng cách từ tâm đến một điểm trên đường tròn/hình cầu. 'Diameter' (đường kính) là gấp đôi bán kính. Trong các ngữ cảnh khác, 'radius' có thể được sử dụng để chỉ vùng ảnh hưởng hoặc phạm vi hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Radius of' được dùng để chỉ bán kính của một đối tượng cụ thể, ví dụ: 'the radius of the Earth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radius'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council should consider a radius of two miles for the new park.
|
Hội đồng thành phố nên xem xét bán kính hai dặm cho công viên mới. |
| Phủ định |
The search radius cannot exceed 10 kilometers.
|
Bán kính tìm kiếm không thể vượt quá 10 km. |
| Nghi vấn |
Could the radius of the circle be calculated using this formula?
|
Bán kính của hình tròn có thể được tính bằng công thức này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The explosion's impact zone was clearly defined: a radius of five miles from the epicenter.
|
Vùng ảnh hưởng của vụ nổ được xác định rõ ràng: bán kính năm dặm từ tâm chấn. |
| Phủ định |
The architect's design was rejected: the radius of the dome exceeded the building code's limitations.
|
Thiết kế của kiến trúc sư đã bị từ chối: bán kính của mái vòm vượt quá giới hạn của quy định xây dựng. |
| Nghi vấn |
Is the circle's size important: what is its radius?
|
Kích thước của hình tròn có quan trọng không: bán kính của nó là bao nhiêu? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The circle, with its clearly defined radius, is a fundamental geometric shape.
|
Hình tròn, với bán kính được xác định rõ ràng, là một hình dạng hình học cơ bản. |
| Phủ định |
Without knowing the radius, it's difficult, if not impossible, to calculate the area of the circle.
|
Nếu không biết bán kính, sẽ rất khó, nếu không muốn nói là không thể, để tính diện tích của hình tròn. |
| Nghi vấn |
Considering its shape, what is the radius, and therefore the area, of this particular well?
|
Xét về hình dạng của nó, bán kính, và do đó diện tích, của cái giếng cụ thể này là bao nhiêu? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radius of the circle is considered when the area is calculated.
|
Bán kính của hình tròn được xem xét khi diện tích được tính toán. |
| Phủ định |
The radius of the sphere was not considered when the volume was estimated.
|
Bán kính của hình cầu đã không được xem xét khi thể tích được ước tính. |
| Nghi vấn |
Will the radius of the curve be taken into account when designing the bridge?
|
Liệu bán kính của đường cong có được xem xét đến khi thiết kế cây cầu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radius of the circle was 5 centimeters yesterday.
|
Bán kính của hình tròn là 5 centimet vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The architect didn't specify the radius in his initial plan.
|
Kiến trúc sư đã không chỉ định bán kính trong kế hoạch ban đầu của mình. |
| Nghi vấn |
Did you calculate the radius of the Earth in your presentation?
|
Bạn đã tính toán bán kính của Trái Đất trong bài thuyết trình của bạn phải không? |