(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ root
B1

root

noun

Nghĩa tiếng Việt

rễ nguồn gốc căn nguyên bén rễ cổ vũ ủng hộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Root'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rễ cây, bộ phận của cây bám vào đất hoặc vật đỡ, thường nằm dưới lòng đất, vận chuyển nước và chất dinh dưỡng đến các bộ phận khác của cây thông qua nhiều nhánh và sợi.

Definition (English Meaning)

The part of a plant that attaches it to the ground or to a support, typically underground, conveying water and nourishment to the rest of the plant via numerous branches and fibres.

Ví dụ Thực tế với 'Root'

  • "The tree has strong roots."

    "Cái cây có bộ rễ khỏe mạnh."

  • "The roots of this word can be traced back to Latin."

    "Nguồn gốc của từ này có thể được truy ngược về tiếng Latin."

  • "The problem is rooted in a lack of communication."

    "Vấn đề bắt nguồn từ việc thiếu giao tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Root'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: root
  • Verb: root
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Ngôn ngữ học Toán học Khoa học máy tính Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Root'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen, chỉ bộ phận của cây. Có thể dùng để chỉ nguồn gốc hoặc căn nguyên của một vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at the root of by the roots

'At the root of' có nghĩa là nguyên nhân chính của cái gì đó. 'By the roots' có nghĩa là hoàn toàn, triệt để.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Root'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old oak tree has deep roots.
Cây sồi già có bộ rễ sâu.
Phủ định
The problem doesn't have its roots in recent events.
Vấn đề không bắt nguồn từ những sự kiện gần đây.
Nghi vấn
Does this word have Latin roots?
Từ này có gốc Latinh không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tree's root system is extensive, reaching deep into the earth.
Hệ thống rễ của cây rất rộng, ăn sâu vào lòng đất.
Phủ định
The plant's root wasn't strong enough to withstand the storm's force.
Rễ của cây không đủ khỏe để chống lại sức mạnh của cơn bão.
Nghi vấn
Is the building's root cause of the problem a design flaw?
Có phải nguyên nhân gốc rễ của vấn đề của tòa nhà là do lỗi thiết kế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)