(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radiologist
C1

radiologist

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bác sĩ X-quang nhà X-quang học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiologist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyên gia y tế sử dụng các kỹ thuật hình ảnh (như X-quang, siêu âm, chụp cắt lớp vi tính và MRI) để chẩn đoán và điều trị bệnh.

Definition (English Meaning)

A medical specialist who uses imaging techniques (such as X-rays, ultrasound, CT scans, and MRI) to diagnose and treat diseases.

Ví dụ Thực tế với 'Radiologist'

  • "The radiologist reviewed the X-rays and identified a small fracture."

    "Bác sĩ X-quang đã xem xét phim chụp X-quang và xác định một vết nứt nhỏ."

  • "The radiologist recommended further testing to confirm the diagnosis."

    "Bác sĩ X-quang khuyên nên thực hiện thêm các xét nghiệm để xác nhận chẩn đoán."

  • "She works as a radiologist at a large hospital."

    "Cô ấy làm bác sĩ X-quang tại một bệnh viện lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radiologist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radiologist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

radiology(khoa X quang)
X-ray(tia X)
MRI(chụp cộng hưởng từ)
CT scan(chụp cắt lớp vi tính)
ultrasound(siêu âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Radiologist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ bác sĩ được đào tạo chuyên sâu về việc diễn giải hình ảnh y học và sử dụng chúng để hướng dẫn các thủ thuật điều trị. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with as

radiologist *with* expertise in a specific area (ví dụ: radiologist with expertise in musculoskeletal imaging - bác sĩ X-quang có chuyên môn về chẩn đoán hình ảnh cơ xương khớp). radiologist *as* a consultant (bác sĩ X-quang trong vai trò tư vấn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiologist'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the patient arrives, the radiologist will have reviewed all the scans.
Vào thời điểm bệnh nhân đến, bác sĩ X quang sẽ đã xem xét tất cả các bản chụp.
Phủ định
The trainee radiologist won't have performed the complex procedure by the end of the week.
Bác sĩ X quang thực tập sẽ chưa thực hiện xong thủ thuật phức tạp vào cuối tuần.
Nghi vấn
Will the radiologist have completed the report before the surgeon enters the room?
Liệu bác sĩ X quang đã hoàn thành báo cáo trước khi bác sĩ phẫu thuật vào phòng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)