imaging specialist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaging specialist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên gia y tế được đào tạo để thực hiện và giải thích các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh y tế, chẳng hạn như chụp X-quang, chụp CT, chụp MRI và siêu âm.
Definition (English Meaning)
A healthcare professional who is trained to perform and interpret medical imaging tests, such as X-rays, CT scans, MRIs, and ultrasounds.
Ví dụ Thực tế với 'Imaging specialist'
-
"The imaging specialist reviewed the MRI scan and provided a detailed report to the physician."
"Chuyên gia chẩn đoán hình ảnh xem xét kết quả chụp MRI và cung cấp một báo cáo chi tiết cho bác sĩ."
-
"The imaging specialist detected a small tumor on the patient's lung."
"Chuyên gia chẩn đoán hình ảnh phát hiện một khối u nhỏ trên phổi của bệnh nhân."
-
"The hospital hired a new imaging specialist to improve the accuracy of diagnoses."
"Bệnh viện đã thuê một chuyên gia chẩn đoán hình ảnh mới để cải thiện độ chính xác của các chẩn đoán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imaging specialist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imaging specialist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imaging specialist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ các chuyên gia có trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh. Nó nhấn mạnh cả kỹ năng thực hiện các xét nghiệm hình ảnh và khả năng phân tích kết quả để giúp chẩn đoán và điều trị bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'as' is used to specify the role or capacity of the imaging specialist. Example: 'He works as an imaging specialist at the local hospital.' (Anh ấy làm việc với vai trò là một chuyên gia chẩn đoán hình ảnh tại bệnh viện địa phương.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaging specialist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.