diagnostic imaging
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diagnostic imaging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để chẩn đoán các tình trạng bệnh lý.
Definition (English Meaning)
The use of imaging techniques to diagnose medical conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Diagnostic imaging'
-
"Diagnostic imaging is essential for the early detection of many diseases."
"Chẩn đoán hình ảnh là rất cần thiết cho việc phát hiện sớm nhiều bệnh."
-
"The doctor ordered diagnostic imaging to determine the cause of the patient's pain."
"Bác sĩ chỉ định chẩn đoán hình ảnh để xác định nguyên nhân gây ra cơn đau của bệnh nhân."
-
"Advances in diagnostic imaging have significantly improved cancer detection rates."
"Những tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh đã cải thiện đáng kể tỷ lệ phát hiện ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diagnostic imaging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: diagnostic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diagnostic imaging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một loạt các kỹ thuật được sử dụng để xem bên trong cơ thể nhằm phát hiện và chẩn đoán bệnh tật hoặc thương tích. Nó bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ chụp X-quang đơn giản đến các quy trình phức tạp hơn như chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp cắt lớp vi tính (CT). Cụm từ nhấn mạnh mục đích sử dụng hình ảnh để chẩn đoán, phân biệt nó với các ứng dụng hình ảnh khác (ví dụ: hình ảnh cho mục đích nghiên cứu thuần túy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', chúng ta thường nói về vai trò của 'diagnostic imaging' trong một quy trình chẩn đoán hoặc nghiên cứu cụ thể. Ví dụ: 'Diagnostic imaging plays a crucial role in detecting tumors.' Khi sử dụng 'for', chúng ta nhấn mạnh mục đích sử dụng 'diagnostic imaging'. Ví dụ: 'Diagnostic imaging is used for detecting broken bones'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diagnostic imaging'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital is diagnostic with its new equipment.
|
Bệnh viện mang tính chẩn đoán với thiết bị mới của mình. |
| Phủ định |
She is not diagnostic in her approach to the problem.
|
Cô ấy không mang tính chẩn đoán trong cách tiếp cận vấn đề. |
| Nghi vấn |
Is the process diagnostic enough to find the root cause?
|
Liệu quá trình này có đủ sức chẩn đoán để tìm ra nguyên nhân gốc rễ không? |