radiographer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiographer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỹ thuật viên X-quang, người có kỹ năng sử dụng tia X, bức xạ và các công nghệ hình ảnh khác để tạo ra hình ảnh cấu trúc bên trong cơ thể cho mục đích chẩn đoán.
Definition (English Meaning)
A person skilled in the use of X-rays, radiation, and other imaging technologies to produce images of the internal structures of the body for diagnostic purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Radiographer'
-
"The radiographer positioned the patient carefully before taking the X-ray."
"Kỹ thuật viên X-quang cẩn thận định vị bệnh nhân trước khi chụp X-quang."
-
"The radiographer explained the procedure to the patient before starting the scan."
"Kỹ thuật viên X-quang giải thích quy trình cho bệnh nhân trước khi bắt đầu chụp."
-
"Radiographers must adhere to strict safety protocols to minimize radiation exposure."
"Các kỹ thuật viên X-quang phải tuân thủ các quy trình an toàn nghiêm ngặt để giảm thiểu phơi nhiễm bức xạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiographer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiographer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiographer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radiographer là một chuyên gia y tế chịu trách nhiệm thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh, bao gồm X-quang, chụp CT, chụp MRI, và siêu âm. Họ làm việc chặt chẽ với các bác sĩ X-quang (radiologists) để đảm bảo chất lượng hình ảnh và an toàn cho bệnh nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: thường dùng để chỉ sự hợp tác hoặc làm việc chung (e.g., The radiographer worked with the doctor to interpret the images.). in: thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc nơi làm việc (e.g., She is a radiographer in the radiology department.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiographer'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been working as a radiographer in the emergency room for over 10 years.
|
Cô ấy đã làm việc như một kỹ thuật viên X quang trong phòng cấp cứu hơn 10 năm nay. |
| Phủ định |
They haven't been training as radiographers since the new regulations were implemented.
|
Họ đã không được đào tạo như các kỹ thuật viên X quang kể từ khi các quy định mới được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Has he been studying to become a radiographer at the university?
|
Anh ấy có đang học để trở thành kỹ thuật viên X quang tại trường đại học không? |