(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decay
B2

decay

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mục nát sự phân hủy sự suy tàn mục phân hủy xuống cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc quá trình mục nát, phân hủy; sự suy tàn.

Definition (English Meaning)

The state or process of rotting or decomposition; deterioration.

Ví dụ Thực tế với 'Decay'

  • "The decay of the old building was accelerated by the constant rain."

    "Sự xuống cấp của tòa nhà cũ bị đẩy nhanh bởi mưa liên tục."

  • "The forest floor was covered in decaying leaves."

    "Sàn rừng được bao phủ bởi lá cây mục nát."

  • "The decay of morals in society is a serious problem."

    "Sự suy đồi đạo đức trong xã hội là một vấn đề nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

growth(sự phát triển)
improvement(sự cải thiện)
preservation(sự bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Decay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, "decay" chỉ quá trình suy giảm chất lượng, có thể áp dụng cho vật chất hữu cơ (thực phẩm, răng), vật liệu (kim loại), hoặc trừu tượng (đạo đức, văn hóa). Khác với "rot" thường ám chỉ sự thối rữa, "decay" có phạm vi rộng hơn và có thể mang ý nghĩa chậm rãi, dần dần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"decay of" được dùng để chỉ cái gì đang trải qua quá trình phân hủy hoặc suy tàn. Ví dụ: "The decay of the Roman Empire."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decay'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)