implications
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implications'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ quả, ảnh hưởng, điều ngụ ý, ẩn ý, hàm ý (điều có thể suy ra từ một việc gì đó mặc dù không được nói ra một cách trực tiếp).
Definition (English Meaning)
The conclusion that can be drawn from something although it is not explicitly stated.
Ví dụ Thực tế với 'Implications'
-
"The company is considering the implications of the new regulations."
"Công ty đang xem xét những hệ quả của các quy định mới."
-
"What are the implications of these proposals?"
"Những đề xuất này có những hệ quả gì?"
-
"This decision has serious implications for the future of the company."
"Quyết định này có những hệ lụy nghiêm trọng đối với tương lai của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Implications'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: implication
- Verb: imply
- Adjective: implicit
- Adverb: implicitly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Implications'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng ở dạng số nhiều. Khác với 'consequence' (hậu quả) ở chỗ 'implication' nhấn mạnh đến sự suy luận logic hoặc khả năng xảy ra như một kết quả gián tiếp, trong khi 'consequence' chỉ đơn thuần là kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
implications *of* (điều ngụ ý, hệ quả của cái gì); implications *for* (điều ngụ ý, hệ quả đối với ai/cái gì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Implications'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand the implications of the new policy is crucial for the company's success.
|
Việc hiểu được những hệ quả của chính sách mới là rất quan trọng cho sự thành công của công ty. |
| Phủ định |
It's important not to imply that all students are lazy.
|
Điều quan trọng là không nên ám chỉ rằng tất cả học sinh đều lười biếng. |
| Nghi vấn |
Why is it important to consider all the implicit implications before making a decision?
|
Tại sao việc xem xét tất cả những hệ quả ngầm trước khi đưa ra quyết định lại quan trọng? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective said that the evidence implied that the suspect was guilty.
|
Thám tử nói rằng bằng chứng ngụ ý rằng nghi phạm có tội. |
| Phủ định |
She said that she didn't imply that he was lying.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không ngụ ý rằng anh ta đang nói dối. |
| Nghi vấn |
He asked if the contract had any hidden implications.
|
Anh ấy hỏi liệu hợp đồng có bất kỳ ngụ ý tiềm ẩn nào không. |