ramjet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ramjet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại động cơ phản lực không có bộ phận chuyển động chính và được thiết kế để hoạt động ở tốc độ siêu thanh.
Definition (English Meaning)
A type of jet engine that has no major moving parts and is designed to operate at supersonic speeds.
Ví dụ Thực tế với 'Ramjet'
-
"The ramjet engine is ideal for missiles and other high-speed applications."
"Động cơ ramjet rất lý tưởng cho tên lửa và các ứng dụng tốc độ cao khác."
-
"Ramjet engines are being developed for hypersonic aircraft."
"Động cơ ramjet đang được phát triển cho máy bay siêu vượt âm."
-
"A ramjet uses the vehicle's forward motion to compress incoming air for combustion."
"Ramjet sử dụng chuyển động tiến của phương tiện để nén không khí đi vào để đốt cháy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ramjet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ramjet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ramjet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động cơ ramjet đơn giản hơn động cơ phản lực tuabin (turbojet) vì không có máy nén tuabin. Tuy nhiên, nó chỉ hoạt động hiệu quả ở tốc độ cao, thường là từ Mach 2 trở lên. Ramjet nén không khí đi vào bằng cách sử dụng tốc độ tiến của phương tiện, do đó tạo ra áp suất cao để đốt cháy nhiên liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ramjet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.