(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ramjet
C1

ramjet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động cơ tĩnh phản lực động cơ ramjet
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ramjet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại động cơ phản lực không có bộ phận chuyển động chính và được thiết kế để hoạt động ở tốc độ siêu thanh.

Definition (English Meaning)

A type of jet engine that has no major moving parts and is designed to operate at supersonic speeds.

Ví dụ Thực tế với 'Ramjet'

  • "The ramjet engine is ideal for missiles and other high-speed applications."

    "Động cơ ramjet rất lý tưởng cho tên lửa và các ứng dụng tốc độ cao khác."

  • "Ramjet engines are being developed for hypersonic aircraft."

    "Động cơ ramjet đang được phát triển cho máy bay siêu vượt âm."

  • "A ramjet uses the vehicle's forward motion to compress incoming air for combustion."

    "Ramjet sử dụng chuyển động tiến của phương tiện để nén không khí đi vào để đốt cháy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ramjet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ramjet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

scramjet(động cơ tĩnh phản lực siêu âm)
turbojet(động cơ phản lực tuabin)
rocket engine(động cơ tên lửa)
supersonic(siêu thanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không vũ trụ Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Ramjet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động cơ ramjet đơn giản hơn động cơ phản lực tuabin (turbojet) vì không có máy nén tuabin. Tuy nhiên, nó chỉ hoạt động hiệu quả ở tốc độ cao, thường là từ Mach 2 trở lên. Ramjet nén không khí đi vào bằng cách sử dụng tốc độ tiến của phương tiện, do đó tạo ra áp suất cao để đốt cháy nhiên liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ramjet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)