(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scramjet
C1

scramjet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động cơ phản lực tĩnh siêu âm động cơ scramjet
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scramjet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động cơ phản lực tĩnh siêu âm (Supersonic Combustion Ramjet); một loại động cơ trong đó không khí đi qua với tốc độ siêu âm.

Definition (English Meaning)

A supersonic combustion ramjet; an engine in which air passes through at supersonic speeds.

Ví dụ Thực tế với 'Scramjet'

  • "The scramjet engine is being tested for hypersonic flight."

    "Động cơ scramjet đang được thử nghiệm cho chuyến bay siêu vượt âm."

  • "Scramjets are crucial for developing hypersonic aircraft."

    "Động cơ scramjet rất quan trọng cho việc phát triển máy bay siêu vượt âm."

  • "Research on scramjet technology is ongoing worldwide."

    "Nghiên cứu về công nghệ scramjet đang diễn ra trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scramjet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scramjet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hàng không vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Scramjet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scramjet là một loại động cơ phản lực tiên tiến được thiết kế để hoạt động ở tốc độ siêu âm cao, thường từ Mach 5 trở lên. Điểm khác biệt chính của scramjet so với ramjet thông thường là luồng không khí vẫn duy trì tốc độ siêu âm khi đi qua động cơ, giúp tăng hiệu quả ở tốc độ cực cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển công nghệ cho máy bay siêu thanh và phương tiện vũ trụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scramjet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)