scramjet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scramjet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động cơ phản lực tĩnh siêu âm (Supersonic Combustion Ramjet); một loại động cơ trong đó không khí đi qua với tốc độ siêu âm.
Definition (English Meaning)
A supersonic combustion ramjet; an engine in which air passes through at supersonic speeds.
Ví dụ Thực tế với 'Scramjet'
-
"The scramjet engine is being tested for hypersonic flight."
"Động cơ scramjet đang được thử nghiệm cho chuyến bay siêu vượt âm."
-
"Scramjets are crucial for developing hypersonic aircraft."
"Động cơ scramjet rất quan trọng cho việc phát triển máy bay siêu vượt âm."
-
"Research on scramjet technology is ongoing worldwide."
"Nghiên cứu về công nghệ scramjet đang diễn ra trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scramjet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scramjet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scramjet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scramjet là một loại động cơ phản lực tiên tiến được thiết kế để hoạt động ở tốc độ siêu âm cao, thường từ Mach 5 trở lên. Điểm khác biệt chính của scramjet so với ramjet thông thường là luồng không khí vẫn duy trì tốc độ siêu âm khi đi qua động cơ, giúp tăng hiệu quả ở tốc độ cực cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển công nghệ cho máy bay siêu thanh và phương tiện vũ trụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scramjet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.