rancher
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rancher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người sở hữu hoặc quản lý một trang trại, đặc biệt là trang trại chăn nuôi gia súc.
Definition (English Meaning)
A person who owns or manages a ranch, especially one for raising cattle or livestock.
Ví dụ Thực tế với 'Rancher'
-
"The rancher surveyed his vast lands, ensuring the cattle were well-fed."
"Người chủ trang trại quan sát những vùng đất rộng lớn của mình, đảm bảo rằng gia súc được cho ăn đầy đủ."
-
"Many ranchers in Texas raise cattle for beef production."
"Nhiều chủ trang trại ở Texas nuôi gia súc để sản xuất thịt bò."
-
"The life of a rancher can be challenging but rewarding."
"Cuộc sống của một người chủ trang trại có thể đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rancher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rancher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rancher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rancher' thường chỉ những người làm chủ hoặc điều hành trang trại lớn, đặc biệt là các trang trại chăn nuôi gia súc ở khu vực Bắc Mỹ (Mỹ, Canada, Mexico). Nó nhấn mạnh vai trò quản lý và sở hữu, khác với 'cowboy' chỉ người chăn gia súc thuê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on a ranch:** Đề cập đến việc làm việc hoặc sinh sống tại một trang trại. Ví dụ: He works on a ranch. (Anh ấy làm việc tại một trang trại).
* **from a ranch:** Đề cập đến nguồn gốc hoặc xuất xứ từ một trang trại. Ví dụ: The beef comes from a local ranch. (Thịt bò đến từ một trang trại địa phương).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rancher'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rancher owns a large herd of cattle.
|
Người chủ trang trại sở hữu một đàn gia súc lớn. |
| Phủ định |
That rancher does not use pesticides on his land.
|
Người chủ trang trại đó không sử dụng thuốc trừ sâu trên đất của mình. |
| Nghi vấn |
Does the rancher ride a horse every day?
|
Người chủ trang trại có cưỡi ngựa mỗi ngày không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a rancher, I would ride a horse every day.
|
Nếu tôi là một chủ trang trại, tôi sẽ cưỡi ngựa mỗi ngày. |
| Phủ định |
If she weren't a rancher, she wouldn't have so many cows.
|
Nếu cô ấy không phải là chủ trang trại, cô ấy sẽ không có nhiều bò như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he be happier if he were a rancher?
|
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu anh ấy là một chủ trang trại không? |