cattleman
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cattleman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông sở hữu hoặc làm việc với gia súc, đặc biệt là trên quy mô lớn; một chủ trang trại hoặc cao bồi.
Definition (English Meaning)
A man who owns or works with cattle, especially on a large scale; a rancher or cowboy.
Ví dụ Thực tế với 'Cattleman'
-
"The cattleman surveyed his vast ranch, proud of his herd."
"Người chủ trang trại gia súc nhìn bao quát trang trại rộng lớn của mình, tự hào về đàn gia súc của mình."
-
"The old cattleman had seen many changes in the industry over the years."
"Người chủ trang trại gia súc già đã chứng kiến nhiều thay đổi trong ngành công nghiệp này trong những năm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cattleman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cattleman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cattleman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cattleman' thường được dùng để chỉ người chăn nuôi gia súc chuyên nghiệp, có thể là chủ trang trại hoặc người làm thuê. Nó nhấn mạnh vào việc quản lý và chăm sóc gia súc để sản xuất thịt hoặc sữa. So với 'cowboy', 'cattleman' mang tính chất kinh doanh và quản lý hơn, trong khi 'cowboy' thường liên quan đến các công việc chăn dắt và bảo vệ gia súc trên đồng cỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cattleman'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to be a cattleman in Montana.
|
Ông tôi đã từng là một người chăn gia súc ở Montana. |
| Phủ định |
He didn't use to be just a cattleman; he also farmed the land.
|
Ông ấy không chỉ là một người chăn gia súc; ông ấy còn làm ruộng. |
| Nghi vấn |
Did your father use to be a cattleman like his father?
|
Cha của bạn có từng là một người chăn gia súc giống như cha của ông ấy không? |