cattle
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cattle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gia súc bò nhà, dùng để chỉ một nhóm động vật thuộc họ trâu bò đã được thuần hóa, không phân biệt giới tính hay độ tuổi.
Definition (English Meaning)
Domesticated bovine animals as a group, regardless of sex or age.
Ví dụ Thực tế với 'Cattle'
-
"The farmer owns a large herd of cattle."
"Người nông dân sở hữu một đàn gia súc lớn."
-
"The cattle were grazing peacefully in the meadow."
"Đàn gia súc đang gặm cỏ một cách thanh bình trên đồng cỏ."
-
"The cattle industry is a major part of the local economy."
"Ngành chăn nuôi gia súc là một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cattle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cattle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cattle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "cattle" luôn ở dạng số nhiều (plural). Nó dùng để chỉ một đàn gia súc, bao gồm bò đực (bulls), bò cái (cows) và bê (calves). Khác với "cow" chỉ bò cái đã trưởng thành. "Cattle" nhấn mạnh đến việc chúng là tài sản, nguồn cung cấp thịt, sữa hoặc sức kéo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of": Dùng để chỉ số lượng hoặc một phần của đàn gia súc. Ví dụ: a herd of cattle. "in": Dùng để chỉ vị trí của gia súc. Ví dụ: The cattle are grazing in the field.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cattle'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer is going to sell his cattle at the market tomorrow.
|
Người nông dân sẽ bán gia súc của ông ấy ở chợ vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to let the cattle graze in that field; it's too dry.
|
Họ sẽ không cho gia súc gặm cỏ trên cánh đồng đó; nó quá khô. |
| Nghi vấn |
Are you going to vaccinate the cattle against foot-and-mouth disease?
|
Bạn có định tiêm phòng bệnh lở mồm long móng cho gia súc không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the farmers will have been herding the cattle for over ten hours a day.
|
Vào cuối năm, những người nông dân sẽ đã chăn gia súc hơn mười tiếng một ngày. |
| Phủ định |
By the time the new barn is finished, they won't have been keeping the cattle outside for much longer.
|
Đến khi chuồng trại mới hoàn thành, họ sẽ không còn phải giữ gia súc bên ngoài nữa. |
| Nghi vấn |
Will the ranchers have been vaccinating the cattle all morning when the storm hits?
|
Liệu những người chăn nuôi gia súc có đang tiêm phòng cho gia súc cả buổi sáng khi cơn bão ập đến không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There were many cattle grazing in the field yesterday.
|
Đã có rất nhiều gia súc gặm cỏ trên cánh đồng ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The farmer didn't count all the cattle last night.
|
Người nông dân đã không đếm hết số gia súc tối qua. |
| Nghi vấn |
Did the cattle cause any damage to the crops?
|
Đàn gia súc có gây ra thiệt hại nào cho mùa màng không? |