(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cattle
B1

cattle

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

gia súc trâu bò (nói chung) đàn gia súc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cattle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gia súc bò nhà, dùng để chỉ một nhóm động vật thuộc họ trâu bò đã được thuần hóa, không phân biệt giới tính hay độ tuổi.

Definition (English Meaning)

Domesticated bovine animals as a group, regardless of sex or age.

Ví dụ Thực tế với 'Cattle'

  • "The farmer owns a large herd of cattle."

    "Người nông dân sở hữu một đàn gia súc lớn."

  • "The cattle were grazing peacefully in the meadow."

    "Đàn gia súc đang gặm cỏ một cách thanh bình trên đồng cỏ."

  • "The cattle industry is a major part of the local economy."

    "Ngành chăn nuôi gia súc là một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cattle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cattle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bull(bò đực)
cow(bò cái)
calf(bê)
dairy(sữa, sản phẩm từ sữa)
ranch(trang trại chăn nuôi gia súc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Chăn nuôi

Ghi chú Cách dùng 'Cattle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "cattle" luôn ở dạng số nhiều (plural). Nó dùng để chỉ một đàn gia súc, bao gồm bò đực (bulls), bò cái (cows) và bê (calves). Khác với "cow" chỉ bò cái đã trưởng thành. "Cattle" nhấn mạnh đến việc chúng là tài sản, nguồn cung cấp thịt, sữa hoặc sức kéo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"of": Dùng để chỉ số lượng hoặc một phần của đàn gia súc. Ví dụ: a herd of cattle. "in": Dùng để chỉ vị trí của gia súc. Ví dụ: The cattle are grazing in the field.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cattle'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer is going to sell his cattle at the market tomorrow.
Người nông dân sẽ bán gia súc của ông ấy ở chợ vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to let the cattle graze in that field; it's too dry.
Họ sẽ không cho gia súc gặm cỏ trên cánh đồng đó; nó quá khô.
Nghi vấn
Are you going to vaccinate the cattle against foot-and-mouth disease?
Bạn có định tiêm phòng bệnh lở mồm long móng cho gia súc không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the farmers will have been herding the cattle for over ten hours a day.
Vào cuối năm, những người nông dân sẽ đã chăn gia súc hơn mười tiếng một ngày.
Phủ định
By the time the new barn is finished, they won't have been keeping the cattle outside for much longer.
Đến khi chuồng trại mới hoàn thành, họ sẽ không còn phải giữ gia súc bên ngoài nữa.
Nghi vấn
Will the ranchers have been vaccinating the cattle all morning when the storm hits?
Liệu những người chăn nuôi gia súc có đang tiêm phòng cho gia súc cả buổi sáng khi cơn bão ập đến không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There were many cattle grazing in the field yesterday.
Đã có rất nhiều gia súc gặm cỏ trên cánh đồng ngày hôm qua.
Phủ định
The farmer didn't count all the cattle last night.
Người nông dân đã không đếm hết số gia súc tối qua.
Nghi vấn
Did the cattle cause any damage to the crops?
Đàn gia súc có gây ra thiệt hại nào cho mùa màng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)