arbitrariness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrariness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất tùy tiện, ngẫu hứng, dựa trên sự lựa chọn ngẫu nhiên hoặc ý thích cá nhân, chứ không dựa trên lý do hoặc hệ thống nào cả.
Definition (English Meaning)
The quality of being based on random choice or personal whim, rather than any reason or system.
Ví dụ Thực tế với 'Arbitrariness'
-
"The arbitrariness of the judge's decision raised concerns about the fairness of the trial."
"Tính tùy tiện trong quyết định của thẩm phán đã làm dấy lên lo ngại về tính công bằng của phiên tòa."
-
"The arbitrariness of the system led to widespread dissatisfaction."
"Tính tùy tiện của hệ thống đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng."
-
"He criticized the arbitrariness with which the rules were applied."
"Anh ấy chỉ trích tính tùy tiện trong cách áp dụng các quy tắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrariness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arbitrariness
- Adjective: arbitrary
- Adverb: arbitrarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arbitrariness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính tùy tiện đề cập đến một hành động, quyết định hoặc hệ thống thiếu tính nhất quán, logic hoặc lý do chính đáng. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất công, không công bằng hoặc thiếu căn cứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà tính tùy tiện áp dụng: 'the arbitrariness of the decision'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrariness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.