(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arbitrariness
C1

arbitrariness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính tùy tiện sự tùy tiện tính độc đoán tính ngẫu hứng tính chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrariness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất tùy tiện, ngẫu hứng, dựa trên sự lựa chọn ngẫu nhiên hoặc ý thích cá nhân, chứ không dựa trên lý do hoặc hệ thống nào cả.

Definition (English Meaning)

The quality of being based on random choice or personal whim, rather than any reason or system.

Ví dụ Thực tế với 'Arbitrariness'

  • "The arbitrariness of the judge's decision raised concerns about the fairness of the trial."

    "Tính tùy tiện trong quyết định của thẩm phán đã làm dấy lên lo ngại về tính công bằng của phiên tòa."

  • "The arbitrariness of the system led to widespread dissatisfaction."

    "Tính tùy tiện của hệ thống đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng."

  • "He criticized the arbitrariness with which the rules were applied."

    "Anh ấy chỉ trích tính tùy tiện trong cách áp dụng các quy tắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrariness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arbitrariness
  • Adjective: arbitrary
  • Adverb: arbitrarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reasonableness(tính hợp lý)
logic(tính logic)
consistency(tính nhất quán)

Từ liên quan (Related Words)

subjectivity(tính chủ quan)
bias(sự thiên vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Arbitrariness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính tùy tiện đề cập đến một hành động, quyết định hoặc hệ thống thiếu tính nhất quán, logic hoặc lý do chính đáng. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất công, không công bằng hoặc thiếu căn cứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà tính tùy tiện áp dụng: 'the arbitrariness of the decision'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrariness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)