(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpredictability
C1

unpredictability

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính khó đoán tính bất định tính không tiên đoán được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpredictability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính không thể đoán trước; trạng thái không thể dự đoán được.

Definition (English Meaning)

The quality of being impossible to predict; the state of being unpredictable.

Ví dụ Thực tế với 'Unpredictability'

  • "The unpredictability of the stock market makes it a risky investment."

    "Tính không thể đoán trước của thị trường chứng khoán khiến nó trở thành một khoản đầu tư rủi ro."

  • "The company's success is largely due to the unpredictability of consumer tastes."

    "Sự thành công của công ty phần lớn là do tính không thể đoán trước của thị hiếu người tiêu dùng."

  • "We must prepare for the unpredictability of the global economy."

    "Chúng ta phải chuẩn bị cho tính không thể đoán trước của nền kinh tế toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpredictability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unpredictability
  • Adjective: unpredictable
  • Adverb: unpredictably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xác suất Thống kê Khoa học xã hội Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Unpredictability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unpredictability nhấn mạnh vào sự thiếu khả năng dự đoán một sự kiện hoặc kết quả. Nó khác với 'uncertainty' (sự không chắc chắn) ở chỗ uncertainty có thể chỉ đơn giản là thiếu thông tin đầy đủ, trong khi unpredictability ngụ ý rằng ngay cả khi có đầy đủ thông tin, việc dự đoán vẫn là không thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Unpredictability of [something]’: chỉ sự không thể đoán trước của một sự vật, hiện tượng cụ thể. Ví dụ: 'the unpredictability of the weather'. ‘Unpredictability in [something]’: chỉ sự không thể đoán trước trong một lĩnh vực, hệ thống nào đó. Ví dụ: 'unpredictability in financial markets'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpredictability'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market had been behaving unpredictably, causing investors to worry.
Thị trường chứng khoán đã hoạt động một cách khó đoán, khiến các nhà đầu tư lo lắng.
Phủ định
The weather hadn't been behaving unpredictably before the sudden storm.
Thời tiết đã không diễn biến khó đoán trước khi cơn bão bất ngờ ập đến.
Nghi vấn
Had the team been playing unpredictably, leading to their defeat?
Có phải đội đã chơi một cách khó đoán, dẫn đến thất bại của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)