range of motion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Range of motion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phạm vi chuyển động đầy đủ của một khớp, thường là phạm vi gập và duỗi của nó.
Definition (English Meaning)
The full movement potential of a joint, usually its range of flexion and extension.
Ví dụ Thực tế với 'Range of motion'
-
"The physical therapist is working with the patient to improve their range of motion after surgery."
"Nhà vật lý trị liệu đang làm việc với bệnh nhân để cải thiện phạm vi chuyển động của họ sau phẫu thuật."
-
"Regular exercise can help maintain a good range of motion."
"Tập thể dục thường xuyên có thể giúp duy trì phạm vi chuyển động tốt."
-
"The doctor assessed the patient's range of motion in his shoulder."
"Bác sĩ đánh giá phạm vi chuyển động ở vai của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Range of motion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: range of motion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Range of motion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, vật lý trị liệu và thể dục để mô tả khả năng vận động của một khớp hoặc một bộ phận cơ thể. Nó đánh giá mức độ mà một người có thể di chuyển một khớp hoặc bộ phận cơ thể một cách tự do và không đau đớn. Phạm vi chuyển động có thể bị hạn chế do chấn thương, viêm khớp, hoặc các tình trạng bệnh lý khác. Việc đo lường và cải thiện phạm vi chuyển động là một phần quan trọng của quá trình phục hồi chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In range of motion’ ám chỉ việc đo lường hoặc đánh giá phạm vi vận động (ví dụ: 'Exercises to improve knee flexion in range of motion'). 'Of range of motion' chỉ sự thuộc về hoặc đặc tính của phạm vi vận động (ví dụ: 'Loss of range of motion'). 'For range of motion' chỉ mục đích của một hành động hoặc phương pháp điều trị (ví dụ: 'Stretching is important for range of motion').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Range of motion'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he practiced physical therapy diligently, his range of motion improved significantly.
|
Vì anh ấy chăm chỉ tập vật lý trị liệu, phạm vi chuyển động của anh ấy đã được cải thiện đáng kể. |
| Phủ định |
Although she tried stretching exercises, her range of motion did not increase as much as she hoped.
|
Mặc dù cô ấy đã thử các bài tập kéo giãn, nhưng phạm vi chuyển động của cô ấy không tăng nhiều như cô ấy mong đợi. |
| Nghi vấn |
If I consistently perform these exercises, will my range of motion return to normal?
|
Nếu tôi thực hiện các bài tập này một cách nhất quán, phạm vi chuyển động của tôi có trở lại bình thường không? |