stiffness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stiffness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái cứng, khó uốn cong; độ cứng.
Definition (English Meaning)
The state of being stiff; rigidity.
Ví dụ Thực tế với 'Stiffness'
-
"The stiffness of the new suspension improved the car's handling."
"Độ cứng của hệ thống treo mới đã cải thiện khả năng điều khiển xe."
-
"He complained of stiffness in his neck."
"Anh ấy phàn nàn về sự cứng cổ."
-
"The medicine helped reduce the stiffness in her joints."
"Thuốc đã giúp giảm độ cứng ở các khớp của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stiffness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stiffness
- Adjective: stiff
- Adverb: stiffly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stiffness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stiffness chỉ tính chất không dễ uốn, bẻ, hoặc di chuyển. Trong y học, nó thường liên quan đến cảm giác đau nhức và khó cử động của cơ bắp hoặc khớp. Trong vật lý và kỹ thuật, nó ám chỉ khả năng của một vật liệu chống lại sự biến dạng dưới tác dụng của lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in stiffness: chỉ trạng thái cứng nhắc, ví dụ: 'There was stiffness in his joints'. of stiffness: chỉ mức độ cứng của vật liệu, ví dụ: 'The stiffness of the metal'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stiffness'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old man walked stiffly down the street.
|
Ông lão bước đi một cách cứng nhắc trên phố. |
| Phủ định |
She didn't move stiffly, but with surprising grace.
|
Cô ấy không di chuyển một cách cứng nhắc, mà di chuyển với sự duyên dáng đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Did he bow stiffly to the Queen?
|
Ông ấy có cúi chào Nữ hoàng một cách cứng nhắc không? |