ranking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ranking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vị trí trong một thang đo thành tích hoặc địa vị; hành động chỉ định một vị trí như vậy.
Definition (English Meaning)
A position in a scale of achievement or status; the act of assigning such a position.
Ví dụ Thực tế với 'Ranking'
-
"The university has a high ranking in the national league tables."
"Trường đại học có thứ hạng cao trong các bảng xếp hạng quốc gia."
-
"What is your ranking in the class?"
"Bạn đứng thứ mấy trong lớp?"
-
"The team's ranking improved after their recent victories."
"Thứ hạng của đội đã được cải thiện sau những chiến thắng gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ranking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ranking
- Verb: rank
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ranking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'ranking' thường được sử dụng để chỉ thứ hạng trong một hệ thống phân cấp hoặc bảng xếp hạng. Nó có thể áp dụng cho cá nhân, đội nhóm, tổ chức, sản phẩm, dịch vụ, v.v. Thứ hạng cao hơn đồng nghĩa với thành tích hoặc địa vị tốt hơn. Khác với 'grade' thường dùng trong học tập để chỉ điểm số, 'ranking' mang tính so sánh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng khi chỉ vị trí trong một bảng xếp hạng cụ thể (in the top 10). 'among' dùng khi chỉ vị trí so với các đối tượng khác (among the best universities). 'of' dùng để chỉ bản chất của thứ hạng (of high ranking).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ranking'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the university's ranking improved, it still needs to invest more in research.
|
Mặc dù thứ hạng của trường đại học đã được cải thiện, trường vẫn cần đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu. |
| Phủ định |
Even though the ranking system is not perfect, it's the best tool we have for comparing universities.
|
Mặc dù hệ thống xếp hạng không hoàn hảo, nó là công cụ tốt nhất chúng ta có để so sánh các trường đại học. |
| Nghi vấn |
Since the team didn't rank highly last season, do you think they'll improve this year?
|
Vì đội không được xếp hạng cao mùa trước, bạn có nghĩ họ sẽ cải thiện trong năm nay không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university will rank higher next year due to its new research initiatives.
|
Trường đại học sẽ xếp hạng cao hơn vào năm tới nhờ các sáng kiến nghiên cứu mới. |
| Phủ định |
They are not going to rank the candidates until all the interviews are completed.
|
Họ sẽ không xếp hạng các ứng viên cho đến khi tất cả các cuộc phỏng vấn được hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Will the new policy rank the employees based on their performance?
|
Liệu chính sách mới có xếp hạng nhân viên dựa trên hiệu suất của họ không? |